Hãng sản xuất: MILWAUKEE
Model: MI170
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo EC và TDS để bàn Milwaukee MI170
Khoảng đo EC: 0.00 đến 29.99 mS/cm; 30.0 đến 299.9mS/cm; 300 đến 2999 mS/cm; 3.00 đến 29.99 mS/cm; 30.0 đến 200.0 mS/cm; > 500.0 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm. Độ chính xác: ±1% kết quả ± (0.05 mS/cm hoặc 1 chữ số)
Khoảng đo TDS: 0.00 đến 14.99 mg/L (ppm); 15.0 đến 149.9 mg/L (ppm); 150 đến 1499 mg/L (ppm); 1.5 đến 14.99 g/l (ppt); 15.0 đến 100.0 g/l (ppt); > 400 g/l. Độ phân giải: 0.01 mg/L; 0.1 mS/cm; 0.1 mg/L; 1.0 mg/L; 0.01 g/l; 0.1 g/l. Độ chính xác: ±1% kết quả ± (0.03 ppm hoặc 1 chữ số)
Khoảng đo độ mặn: 0.0 đến 400.0%. Độ phân giải: 0.1%. Độ chính xác: ±1% kết quả
Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 đến 1200C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.40
Hiệu chuẩn EC: 1 điểm với 6 bộ nhớ giá trị dung dịch chuẩn 84.0 mS/cm, 1413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm
Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch MA9066 (Option)
Lựa chọn khoảng đo tự động cho EC và TDS
Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng LCD lớn
Bù trừ nhiệt độ: tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 1200C.
Hệ số nhiệt độ: lựa chọn từ 0.00 đến 6.00%/0C (chỉ dành cho EC và TDS)
Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80
Bộ nhớ 50 kết quả đo (EC, TDS, NaCl)
Cổng giao diện RS 232 và USB nối máy vi tính.
Môi trường hoạt động: 0 đến 500C, độ ẩm max. 95% RH
Điện: 12 VDC Adapter 230V, 50/60Hz
Kích thước: 230 x 160 x 95 mm
Trọng lượng: 0.9 kg
Máy đo EC và TDS để bàn Milwaukee MI170
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Milwaukee
- Model: MI170
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Rô-ma-ni
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo EC và TDS để bàn Milwaukee MI170

Máy đo EC và TDS để bàn Milwaukee MI170
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-30
Máy đo độ dày lớp phủ Total Meter CM-8826FN
Cuộn dây điện tự rút Sankyo SCS-315A
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-96
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-4502
Bộ kit đo ph và nhiệt độ Extech PH300
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9883M
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE218A-EX
Mỏ lết răng 18 inch KTC PWA-450
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-750G
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL8000
Bộ tròng hai đầu KTC TM506
Thước cặp điện tử Mitutoyo 573-614
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc cầm tay Benetech GM1312
Nhiệt kế đo điều hòa Tasco TBA50
Máy đo công suất quang Hioki 3664
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A
Đồng hồ so quang năng Mitutoyo 543-505
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1211
Máy đo điện trở cách điện Tenmars YF-509
Ampe kìm AC và DC Sew 3800 CL
Máy giám sát chất lượng không khí Tenmars TM-280
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Bể đun thiếc hàn không chì Quick 100-6CA
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Bộ tô vít cán mềm KTC TD2798
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Bộ chìa lục giác chìm Ktc HLDA2509
Ampe kìm đo dòng AC Fluke 324
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005
Búa 2 đầu sắt KTC PH45-323
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-03
Bơm hút chân không hai cấp Value VE260N
Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Chất chuẩn đo độ cứng Hanna HI93735-01
Máy đo pH/Nhiệt độ trong thịt HI99163
Ampe kìm đo dòng Sew 3810 CL
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Thước cặp cơ khí Insize 1215-1032
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-235-30
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3434S
Máy đo LCR Extech 380193
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Máy đo áp suất khí quyển Extech SD700
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-1J
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK085-W36
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-102
Panme điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-253-30
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim Teclock DT-500G
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31252
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-100
Thước đo góc cơ khí Insize 2374-320
Đồng hồ so điện tử Insize 2114-5F
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Thiết bị đo LCR LUTRON LCR-9083
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6010E
Máy kiểm soát và hiển thị pH liên tục BL981411-1
Que đo dùng cho máy đo điện trở nhỏ Extech 380465
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa HI99162
Panme đo trong điện tử Insize 3520-100
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-75A
Thước cặp điện tử 450mm Shinwa 19986
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1200
Máy đo môi trường Pce CMM 8
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB415X
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-1200
Phụ kiện kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125
Đế từ gá đồng hồ so Teclock MB-B
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-401-10H
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-200A
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-245-30
Máy đo độ ẩm ngũ cốc Aqua-Boy GEMI
Máy đo EC/TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Máy đo độ ẩm nông sản cầm tay Benetech GM650A
Cáp USB Flir T198533
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-5105
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK3650X
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-150 