Hãng sản xuất: MILWAUKEE
Model: Mi 306
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo EC và TDS cầm tay Milwaukee Mi 306
Khoảng đo EC (tự động): 0.00 – 29.99mS/cm; 30.0 – 299.9 mS/cm; 300 – 2999 mS/cm; 3.00 – 29.99 mS/cm; 30.0 – 200.0 mS/cm, >500.0 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm (từ 0.00 – 29.99 mS/cm); 0.1 mS/cm (từ 30.0 – 299.9 mS/cm); 1 mS/cm (từ 300 – 2999 mS/cm); 0.01 mS/cm (từ 3.00 – 29.99 mS/cm); 0.1 mS/cm (trên 30.0 mS/cm). Độ chính xác: ±1% kết quả đo.
Khoảng đo TDS (tự động): 0.00 – 14.99mg/L; 15.0 – 149.9 mg/L; 150 – 1499mg/L; 1.50 – 14.99 g/L; 15.0 – 100.0 g/L; >400.0g/L. Độ phân giải: 0.01 mg/L (từ 0.00 – 14.99 mg/L); 0.1 mg/L (từ 15.0 – 149.9 mg/L); 1 mg/L (từ 150 – 1499mg/L); 0.01 g/L (từ 1.50 – 14.99 g/L); 0.1 g/L (trên 15.0 g/L). Độ chính xác: ±1% kết quả đo
Khoảng đo mặn: 0.0 to 400.0%. Độ phân giải: 0.1%. Độ chính xác: ±1% kết quả đo
Khoảng đo nhiêt độ: 0.0 – 600C
Tự động bù trừ nhiệt độ hoặc bằng tay từ 0 đến 600C
Hiệu chuẩn EC: hiệu chuẩn tự động một điểm với 7 loại dung dịch chuẩn được nhớ trong máy 84mS/cm, 1413mS/cm, 500mS/cm, 80000mS/cm, 111800mS/c
Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch MA9066 (Option)
Hệ số nhiệt độ: lựa chọn từ 0.00 đến 6.00%/0C (chỉ dành cho EC và TDS)
Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80
Điện cực đo 4 giá trị EC/TDS/NaCl/Nhiệt độ
Bộ nhớ lưu 250 kết quả đo
Cổng giao diện RS 232 nối máy vi tính.
Môi trường họat động: 0 đến 50oC / độ ẩm tối đa 100% RH
Cổng RS 232 nối máy vi tính
Pin hoạt động: 1 x 9V, thời gian sử dụng 100 giờ hoạt động liên tục, tự động tắt sau 5 phút không sử dụng
Kích thước: dài 200 x rộng 85 x cao 50 mm.
Khối lượng: 280 g
Máy đo EC và TDS cầm tay Milwaukee Mi 306
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Milwaukee
- Model: Mi 306
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Rô-ma-ni
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo EC và TDS cầm tay Milwaukee Mi 306

Máy đo EC và TDS cầm tay Milwaukee Mi 306
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo ánh sáng Tenmars TM-223
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35FS
Máy đo áp suất khí quyển Extech SD700
Dây an toàn đai bụng Adela H117
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-733-20
Máy kiểm tra khí gas dò rỉ Sauermann Si-CD3
Thước lá 2000mm Insize 7110-2000
Bộ lục giác chìm KTC HLD2009
Súng bắn nhiệt độ Benetech GM550
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-4C
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 566
Đồng hồ vạn năng Extech DM220
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-779G
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1210
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30
Bộ kit đo oxy hòa tan DO Extech DO600-K
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Thước cặp điện tử Insize 1106-501
Thước đo góc vạn năng RSK 589-300
Bộ lục giác chìm KTC HLD2509
Thiết bị điện trở chuẩn Extech 380400
Đồng hồ chỉ thị pha Sew 863 PR
Van giảm áp suất khí Ni Tơ TASCO NFC
Máy đo điện từ trường Extech EMF450
Ampe kìm đo dòng Sew 3801 CL
Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-300
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-752-20 (0-150mm)
Chân không kế Tasco T-VAC MINI
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1040
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Súng bắn nhiệt độ Benetech GM320
Ampe kìm Sanwa DCL3000R
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-35KV-42
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK SM-124LW
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh Fluke 52-2
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31151
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM3
Cờ lê lực điện tử KTC GEK135-R4
Bộ cờ lê tròng KTC TMS212
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 2AS 