Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ để bàn HI6321-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI6321-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ để bàn HI6321-02
ĐỘ DẪN ĐIỆN (EC)
Thang đo EC:
0.000 đến 9.999 µS/cm
10.00 đến 99.99 µS/cm
100.0 đến 999.9 µS/cm
1.000 đến 9.999 mS/cm
10.00 đến 99.99 mS/cm
100.0 đến 1000.0 mS/cm
Độ phân giải EC: 0.001µS/cm; 0.01µS/cm; 0.1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
Độ chính xác EC: ±1% kết quả đo được (±0.01 µS/cm)
Hiệu chuẩn EC:
Chế độ: Tự động nhận điểm chuẩn/Người dùng tiêu chuẩn, Hiệu chuẩn 1 điểm/Hiệu chuẩn nhiều điểm
Các điểm chuẩn: 84.00 µS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm
Nhắc nhở hiệu chuẩn: Tắt, Hằng ngày: 0 phút đến 23 giờ 59 phút, Theo thời gian: 1 phút đến 500 ngày 23 giờ 59 phút
TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (TDS)
Thang đo TDS:
0.000 đến 9.999 ppm (mg/L)
10.00 đến 99.99 ppm (mg/L)
100.0 đến 999.9 ppm (mg/L)
1.000 đến 9.999 ppt (g/L)
10.00 đến 99.99 ppt (g/L)
100.0 đến 400.0 ppt (g/L)
TDS thực tế với hệ số 1.00
Độ phân giải TDS: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo được (±0.01 ppm)
Hiệu chuẩn TDS
Theo hiệu chuẩn độ dẫn
TRỞ KHÁNG
Thang đo trở kháng:
1.0 đến 99.9 Ω•cm
100 đến 999 Ω•cm
1.00 đến 9.99 KΩ•cm
10.0 đến 99.9 KΩ•cm
100 đến 999 KΩ•cm
1.00 đến 9.99 MΩ•cm
10.0 đến 100.0 MΩ•cm
Độ phân giải trở kháng: 0.1Ω•cm; 1Ω•cm;0.01 KΩ•cm; 0.1KΩ•cm;1KΩ•cm;0.01MΩ•cm; 0.1MΩ•cm
Độ chính xác trở kháng: ±1% kết quả đo được (±1 Ω•cm)
Hiệu chuẩn trở kháng
Theo hiệu chuẩn độ dẫn
ĐỘ MẶN – NaCl
Thang đo:
0.00 đến 42.00 PSU – Practical Scale
0.00 đến 80.00 ppt (g/L) – Natural Sea Water
0.0 đến 400.0% – Percent Scale
Độ phân giải:
0.01 cho Practical Scale/ Natural Sea Water
0.1% ppt Percent Scale
Độ chính xác: ±1% kết quả đo
Hiệu chuẩn
0.00 đến 42.00 PSU : Theo hiệu chuẩn độ dẫn
0.00 đến 80.00 ppt (g/L) : Theo hiệu chuẩn độ dẫn
0.0 đến 400.0%: hiệu chuẩn 1 điểm tại 100% với dung dịch HI7037 mua riêng
NHIỆT ĐỘ
Thang đo:
-20.0 đến 120.0ºC
-4.0 đến 248.0ºF
253.0 đến 393.0 K
Độ phân giải
0.1°C
0.1°F
0.1 K
Độ chính xác:
±0.2°C
±0.4°F
±0.4 K
Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay
Chế độ đo:
Trực tiếp
Trực tiếp/ Tự động giữ
Tiêu chí ổn định: Accurate / Medium/ Fast
Tốc độ lấy mẫu: 1000 ms
Xem kết quả đo EC cơ bản
Kết quả đo (EC, Trở kháng, TDS, Độ mặn, Nhiệt độ)
Tiêu chí ồn định
Xem GLP đơn giản
Thông tin cơ bản:
Thời gian hiệu chuẩn cuối cùng, offset
Xem GLP đầy đủ
Xem thông tin GLP đơn giản và chi tiết điểm hiệu chuẩn
Bảng kết quả:
Giá trị đo được cập nhật mỗi giây và được hiển thị trong bảng
Đồ thị (Plot)
Giá trị đo theo thời gian có thể xoay hoặc thu phóng
Ghi dữ liệu: Tự động, Bằng tay hoặc tự động giữ
Số lượng bản ghi: Tối đa 50,000 bản /file
Lưu trữ ít nhất 1,000,000 điểm dữ liệu cho mỗi người dùng
Ghi tự động theo thời gian:
1, 2, 5, 10, 30 giây
1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 150, 180 phút
Định dạng file.csv
Số lượng người dùng: Tối đa 9 người dùng và tài khoản admin (mặc định)
Kết nối USB-A: 2 cổng cho đầu vào bàn phím hoặc ổ USB
Kết nối USB-C: 1 cổng cho kết nối PC và ổ USB-C
Wifi và Ethernet
FTP
Máy chủ web: Tải dữ liệu lên và tải xuống
Email
Kết nối thiết bị ngoại vi: RS232
Nguồn điện: DC adapter 100-240AC to 24VDC 2.5A
Môi trường: 0 đến 50°C, RHmax 95% không ngưng tụ
Kích thước: 205 x 160 x 77 mm
Khối lượng: 1.2Kg
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm

Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-34
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-754G
Thiết bị đo bức xạ mặt trời Tenmars TM-207
Thước đo góc điện tử Insize 2172-360A
Cáp truyền dữ liệu Mitutoyo 936937
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFTI1
Đầu đo nhiệt độ kiểu J Extech 801515
Thước cặp đồng hồ Insize 1312-150A
Máy đo áp suất Extech HD780
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-R
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31101
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701N
Cáp USB Flir T198533
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-11
Máy quang đo Clo dư trong nước sạch HI97701
Bộ chìa lục giác chìm Ktc HLDA2509
Máy hiệu chuẩn dòng điện Extech 412355A
Máy đo chênh lệch áp suất Sauermann Si-PM3
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0603 1993
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD701
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-20Z
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-300
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Bộ tròng hai đầu KTC TM506
Súng bắn nhiệt độ Benetech GM320
Đế gá đồng hồ so Teclock US-22B
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160S
Thiết bị đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Sauermann Si-VH3
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Tenmars TP-02
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM11
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-612
Máy đo nhiệt độ độ ẩm cầm tay Benetech GM1361
Thước cặp điện tử Insize 1106-501
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-3
Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM II
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-100
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8M
Đồng hồ đo và ghi dữ liệu Fluke 53-2 B
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI98164
Khúc xạ kế đo nồng độ dầu nhờn Extech RF12
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719P
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT40M
Khúc xạ kế đo độ ngọt Extech RF11
Cờ lê lực điện tử KTC GEK060-R3
Dao cắt ống đồng Tasco TB20T
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-779G
Máy đo chất lượng không khí Benetech GM8803
Máy đo EC/Temp bỏ túi Adwa AD35
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-706G
Máy đo độ ẩm cầm tay Benetech GM620
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG8
Thiết bị kiểm tra điện áp cao Extech DV690
Đồng hồ vạn năng Sanwa PC710
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-150A
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-702N
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM700
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5H
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI99164
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1040
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-3
Kìm mở phanh lỗ KTC SCP-1715
Máy đo khí HCHO và TVOC CEM DT-900A
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-LS
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc cầm tay Benetech GM1312
Đồng hồ đo ngoài dạng kẹp Insize 2333-401
Ampe kìm AC và DC Sew 2660 CL
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-35-02D
Máy bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-2BMC-SET
Dung dịch vệ sinh buồng đốt Ichinen NX5000
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-3A
Đồng hồ vạn năng Tenmars YF-78
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-615
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3103
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-21
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5
Thước đo góc đa năng Insize 2276-300
Súng xịt bụi KTC YKAG-090A 
