Máy đo độ ồn cá nhân Extech SL400 (30 – 140dB)
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: SL400
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo độ ồn cá nhân Extech SL400
Tiêu chuẩn: IEC61252-1993, IEC67672-1-2003, ANSI S1.25-1992, ANSI S1.4-1983, ANSI S1.43-1997
Dải đo:
30 – 90 dB,
50 – 110dB
C, Z Peak : 70 – 140dB
C và Z Peak : 90 – 143dB
Cấp chính xác : ±1.4dB ở 94dB/1kHz
Khả năng đáp ứng : Nhanh, Chậm, hoặc theo sự tác động
Exchange Rate: 3, 4, 5 or 6 dB
Mức giới hạn : 30 – 140dB (bước 0.1dB)
Mức tiêu chuẩn : 30 – 140dB (bước 0.1dB)
Dải tần số : 20Hz – 8kHz
Bộ nhớ :
Dose: 10,000 điểm / SLM: 999,999 điểm
Chu kỳ đo:
5, 10, 15, hoặc 30 phút
1, 2, 4, 8, 12, hoặc 24 giờ
Các chế độ đo : %Dose, Lxmax, Lxyp, Lxmin, Lxeq, SEL (LAE), PeakMAX, LAVG, TWA, LEP, LN% SPL, Lxmax, Lxyp, Lxmin, Lxeq, SEL (LAE) PeakMAX
Cảm biến: 1/2 inch , cáp dài 32 inch (81.3cm)
Tuổi thọ pin: >35 giờ
Giao tiếp USB: có (phần mềm thích hợp với Win 7 và 8)
Kích thước: trọng lượng: 107 x 65 x 33mm, 198g
Cung cấp kèm theo: cảm biến có cáp dài 0.8m, 3 pin AAA, phần mềm, cáp USB, hộp đựng

Thước đo góc cơ khí Insize 2374-320
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK135-W36
Thước đo góc cơ khí Insize 2372-360
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Đồng hồ đo độ dày 10mm Mitutoyo 7301A
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30G
Máy quang đo Clo dư trong nước sạch HI97701
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK7005B
Thước đo góc vạn năng RSK 589-300
Camera nhiệt hồng ngoại Testo 868
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ thang cao HI9813-61
Xe dụng cụ KTC EKW-1005R
Thước cặp điện tử Insize 1204-70
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Đồng hồ vạn năng Extech MN62-K
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-22KV-40
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7107A
Bộ lục giác chìm KTC HL257
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210M
Thiết bị đo LCR LUTRON LCR-9083
Bộ kiểm tra cáp Extech CLT600
Đồng hồ vạn năng Extech EX520
Ống pitot loại L Kimo TPL-08-1000
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Extech IR400
Máy đo gió cầm tay Insize 0110-1125
Thước cặp cơ Insize 1205-1502S
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720L
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Bộ kít kiểm tra mạng Extech 40180
Máy đo oxy hòa tan Extech SDL150
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-01J
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-334-30
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N368-180
Máy đo công suất laser Sanwa LP10
Máy đo pH/Nhiệt độ HI2020-02
Máy kiểm soát và hiển thị ORP BL982411-1
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7165A
Máy đo độ ẩm Extech MO280-KW
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31051
Máy đo độ ồn có chân cắm USB Extech 407760
Máy đo độ dày kim loại Total Meter TM8818
Cờ lê lực điện tử KTC GEK135-R4
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 805
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-1J
Thước cặp điện tử Insize 1109-200
Máy hút chân không hai cấp Tasco TB420DZ
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-8J
Khúc xạ kế đo Glycol Extech RF40
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM508
Máy đo môi trường Pce CMM 8
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-180
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-142-30
Ampe kìm đo dòng Flir VT8-1000
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 881605
Kẹp hàm phẳng Sauter AC 03
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4371-50
Máy hiện sóng cầm tay Fluke 123B/INT
Cân kỹ thuật Ohaus CR2200
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-779G
Máy đo PH và TDS Extech DO700
Máy phát hàm tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1022
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3
Máy đo chênh lệch áp suất Sauermann Si-PM3
Gioăng cao su Tasco TB014GK10
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-WS85
Ampe kìm đo dòng Tenmars TM-1104
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-405-10
Pin sạc cho camera nhiệt Flir T199362ACC
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-60A
Ampe kìm đo dòng Sew 2950 CL
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Bộ lục giác chìm KTC HLD2509
Dây ga đồng hồ áp suất Tasco TB140SM-Hose
Đầu dò rà biên CNC Insize 6562-3
Đầu đo nhiệt độ Testo 0602 4892
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-300
Súng xịt bụi KTC YKAG-090A
Ampe kìm AC và DC Sew 3902 CL 
