Hãng sản xuất: ATAGO
Model: PAL-ALPHA
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo độ ngọt Atago PAL-ALPHA
Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 85.0% Brix
Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 100°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
Độ phân giải: 0.1%, 0.1°C
Độ chính xác: ±0.2%, ±1°C
Môi trường hoạt động: 10 … 40°C
Thể tích mẫu đo: 0.3ml
Thời gian đo: 3 giây/mẫu
Chống nước / Bụi: IP65
Đáp ứng tiêu chuẩn CE
Thiết bị phù hợp với HACC
Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
Trọng lượng: 100 gam
Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
Khúc xạ kế đô độ ngọt điện tử hiện số model PAL-ALPHA
Pin và hướng dẫn sử dụng
Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, cầm tay.
Tiện dụng, dễ thao tác, cho kết quả nhanh
Hộp đựng máy tiện lợi
Tiêu chuẩn chống thấm nước
Đo mẫu ở nhiệt độ cao
Kết quả hiển thị bằng số giúp dễ đọc kết quả
Khoảng đo rộng, phương pháp đo đơn giản
Máy đo độ ngọt pal-alpha Atago được dùng để đo brix của trái cây, nước uống, phục vụ ngành sản xuất thực phẩm (sữa, nước ngọt, xì dầu, mứt,…), có thang đo từ 0 – 85% brix, độ bền cao.
Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử model Pal-Alpha của hãng Atago được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghệ Nhật Bản, nhỏ gọn, cho kết quả đo trong 3 giây, dễ sử dụng, bù nhiệt tự động, chức năng tiết kiệm pin khi không sử dụng sau 2 phút, bộ nhớ lưu trữ đến 20 giá trị đo, độ bền cao.

Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-2J
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-2
Máy đo độ dẫn điện Extech EC150
Máy đo cường độ ánh sáng Sew 2330LX
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK7005B
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK TPM-116
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM3
Máy đo tốc độ vòng quay Testo 465
Thiết bị đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-2S
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3000
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD771
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB415X
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-1200
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS806
Máy đo độ ẩm Extech MO280-KW
Máy đo độ ồn Testo 815
Máy đo độ rung Benetech GM63A
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-R
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX+
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Dụng cụ nạo cắt bavia Tasco TB35
Thiết bị đo lực Sauter FA50
Ống pitot cong dài Testo 0635 2045
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F150
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720H
Cáp truyền dữ liệu Mitutoyo 936937
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB420X
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD772
Máy đo oxy cầm tay Gmi PS1
Chất làm sạch bộ phận điện tử Taiho Kohzai jip117
Súng đo nhiệt độ Smartsensor AS882
Cân nạp gas điện tử Value VES-50B
Máy đo tốc độ vòng quay Testo 470
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35FS
Bộ cờ lê tròng KTC TMS212
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-02
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Máy đo áp suất chênh lệch Extech HD700
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM510
Bộ kit đo ph và nhiệt độ Extech PH300
Thiết bị đo độ ẩm Elcometer G309—-1
Đồng hồ vạn năng cầm tay Uni-t UT123T
Bộ cờ lê tròng KTC TMS208
Máy đo độ dày Smartsensor AR860
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000
Thước đo góc điện tử Insize 2174-225
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500
Máy đo pH/Nhiệt độ trong thịt HI99163 
