Hãng sản xuất: LUTRON
Model: PSA-311
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kĩ thuật máy đo độ mặn của muối Lutron PSA-311
Giải đo: 0 ~ 12%
Tự động bù nhiệt độ
Chức năng khóa và lưu trữ
Nguồn DC 1.5V
Máy đo độ mặn lutron PSA-311 dạng bút cho kết quả nhanh , chính xác với thao tác đơn giản dễ sử dụng.
Tích hợp cảm biến nhiệt độ (tự động bù nhiệt) bên trong máy .
Que đo có độ bền lâu
Chống nước chuẩn IP67
Khoảng bù nhiệt tự động: 0 – 50 ℃
Hiển thị: digital LCD 20 x 28mm
Thời gian lấy mẫu: 0.8s
Bộ nhớ: Lưu giá trị min / max
Nút giữ kết quả đo.
Tự động tắt nguồn
Kích thước: 190 x 40 x 40 mm
Khối lượng: 171 gram
Nguồn cấp: Pin 1.5V AAA x 4
Môi trường hoạt động : 0℃ – 50 ℃ , < 80% RH
Máy đo độ mặn của muối Lutron PSA-311
3.480.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Lutron
- Model: PSA-311
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo độ mặn của muối Lutron PSA-311

Máy đo độ mặn của muối Lutron PSA-311
3.480.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77317
Kìm mở phanh lỗ KTC SCP-1715
Đồng hồ vạn năng cầm tay Uni-t UT123T
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 862 PR
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GM8902+
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-01J
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT512
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-2J
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Dao cắt ống đồng Tasco TB21N
Máy đo EC/Temp bỏ túi Adwa AD35
Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ để bàn HI6321-02
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-709G
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
Panme đo trong 3 điểm Insize 3227-30
Kìm mở phanh trục KTC SOP-1715
Ampe kìm kiểm tra dòng rò Hioki CM4003
Máy đo độ ẩm cầm tay Benetech GM620
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-2
Thiết bị đo CO2 Tenmars ST-501
Tô vít nhiều đầu KTC DBR16
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI99164
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Sào thao tác 7m Sew HS-175-6
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Dây đo LCR Extech LCR203
Phụ kiện dây đo Sanwa TL-21A
Máy đo Clo tự do và Clo tổng Ezdo FTC-420
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Ống pitot Testo 0635 2145
Bộ kít đo tốc độ gió TESTO 4403
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-60A
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK FM-25
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Máy kiểm soát và hiển thị pH liên tục BL981411-1
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150FS
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-615
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35FS
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-18
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Sauermann Si-HH3
Dụng cụ nạo cắt bavia Tasco TB35
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31051
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-T
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Máy đo độ dày kim loại Total Meter TM8818
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-WS60
Máy đo độ dẫn điện Extech EC150
Bộ cờ lê tròng KTC TMS210
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Tenmars TP-02
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-2S
Cờ lê đặt lực trước 1/2 inch KTC GW
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-110 