Hãng sản xuất: LaserLiner
Model: 082.150A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật máy đo độ dày lớp phủ LaserLiner 082.150A
Đo độ dày lớp phủ với đầu đo từ tính (Fe) và không từ tính (NFe): Nhựa, sắt, thép, nhôm, đồng, sắt không gỉ, kẽm….
Đo được nhiều loại vật liệu khác nhau.
Với vật liệu đo từ tính: (Fe).
1. Khoảng đo: 0 – 1250 μm.
2. Độ chính xác: 0 – 850 μm / (±3% +1 μm), từ 850 – 1250 μm / (±5%).
3. Bán kính uốn cong nhỏ nhất có thể đo: 1.5 mm
4. Bề mặt nhỏ nhất có thể đo: Ø7 mm.
Với vật liệu đo không từ tính: (NFe)
1. Độ chính xác: 0 – 850 μm / (±3% +1 μm), từ 850 – 1250 μm / (±5%).
2. Bán kính uốn cong nhỏ nhất có thể đo: 3 mm.
3. Bề mặt nhỏ nhất có thể đo: Ø5 mm.
Cho kết quả đo nhanh, ngay lập tức.
Phạm vi đo lớn.
Đầu đo chịu mài mòn.
Có thể hiệu chuẩn và thử với các tấm chuẩn đi kèm.
Hiệu chuẩn tại 1 điểm hoặc 2 điểm.
Dễ dàng sử dụng.
Tự động tắt khi không sử dụng.
Màn hình LCD có đèn nền.
Bộ nhớ trong nhớ 400 kết quả đo.
Chức năng nhớ giá trị MIN/ MAX/ Trung bình.
Có phần mềm, cáp kết nối USB để chuyển dữ liệu sang máy tính.
Nguồn điện: Pin AAA x 2.
Máy đo độ dày lớp phủ LaserLiner 082.150A
5.500.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: LaserLiner
- Model: 082.150A
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo độ dày lớp phủ LaserLiner 082.150A

Máy đo độ dày lớp phủ LaserLiner 082.150A
5.500.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-540S2-LW
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Bút đo pH/Độ dẫn/TDS/Nhiệt Độ HI98129
Ampe kìm AC đo điện Extech MA610
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-300G
Đầu loe dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900F
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-18
Dung dịch chuẩn bước sóng kiểm tra máy HI83399-11
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB206WG1
Máy ghi biểu đồ nhiệt độ Extech RH520B-NIST
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3120
Máy kiểm tra nhiệt độ Quick 191AD
Máy đo tốc độ vòng quay Insize 9223-120
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F150
Đồng hồ kiểm tra áp suất khí Nito TASCO GP500-HVAC
Máy gia nhiệt trước Quick 870
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-200A
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm Testo 174T
Đồng hồ áp suất gas Tasco TB125BV
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB306WG2
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19975
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-150
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ thang cao HI9813-61
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77317
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1210
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PGM-20-8
Panme điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-254-30
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm điểm sương Kimo SHRF-110
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK SM-130LS
Compa đo trong điện tử TECLOCK FM-20
Máy đo độ ngọt Atago PAL-ALPHA
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Máy đo độ ồn cầm tay Benetech GM1356
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA1500
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160S
Đồng hồ vạn năng Fluke 87-5
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2-f
Máy đo khí cháy lel Oceanus OC-8800B
Nguồn 1 chiều DC Owon P4603
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-2
Đầu dò ra biên CNC Insize 6562-4
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-04
Thước cặp điện tử Insize 1106-501
Máy nhiệt ẩm kế Testo 608-H1
Máy hiệu chuẩn âm thanh Tenmars TM-100 