Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: 6000 NAS3
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo độ dày lớp phủ Defelsko 6000 NAS3
Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng….
Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)
Dải đo: 0 – 625 µm (0 – 25 mils)
Cấp chính xác:
±(0.5 µm + 1%) 0 – 100 µm
±(2 µm + 3%) > 100 µm
Màn hình LCD màu
Bộ nhớ 100,000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm
Màn hình có help, real time graphing, picture prompting and more
Có thể viết ghi chú trên màn hình bằng bàn phím QWERTY trong máy
Có Wifi để kết nối với các thiết bị di động khác có cài phần mềm của hãng cho các tính năng mở rộng
Truyền dữ liệu từ USB tới PC hoặc Wireless tới PC hoặc máy in của hãng
Chế độ Scan cho phép đọc giá trị liên tục và sẽ đồ thị
Lưu trữ nhiều kết quả hiệu chuẩn để đo trên nhiều bề mặt
Tính năng SSPC PA2 xác định chiều dày màng trên một diện tích lớn, xác định được giá trị Min, max
Tính năng PSPC 90/10 xác định lớp phủ phù hợp cho lớp bảo vệ theo tiêu chuẩn IMO
Máy đo độ dày lớp phủ Defelsko 6000 NAS3
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Defelsko
- Model: 6000 NAS3
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Mỹ
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo độ dày lớp phủ Defelsko 6000 NAS3

Máy đo độ dày lớp phủ Defelsko 6000 NAS3
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Tay đo cao áp Sew PD-28
Chất chuẩn oxy hòa tan Hanna HI93732-01
Máy đo pH/Nhiệt độ/Độ mặn liên tục HI981520-02
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD772
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 547-211
Thước đo khoảng cách lỗ Insize 1525-300
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP21
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77318
Cờ lê lực điện tử KTC GEK135-R4
Máy đo độ cứng cầm tay Uni-t UT347A
Ống pitot loại L Kimo TPL-08-1250
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Thước ê ke vuông 30x15cm Shinwa 10421
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320B
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250
Panme đo ngoài đầu nhọn Mitutoyo 342-271-30
Bút thử điện trung thế HASEGAWA HSS-6B1
Thước cặp điện tử 100mm Shinwa 19994
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055
Thước cặp cơ khí Insize 1201-1003
Máy đo điện trở đất 3 dây Sew 1820 ER
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Ampe kìm Kyoritsu 2200
Dụng cụ nong ống bằng Pin Super Stars ST-E300ML
Mỏ lết 150mm KTC WMA-150
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-H
Máy đếm hạt bụi Metone GT-324
Đồng hồ vạn năng Fluke 107
Bộ cờ lê căn lực Super Stars ST-02-L
Cảm biến tiệm cận Extech 461955
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM7a
Bộ đầu khẩu 1/2 inch KTC TB413
Bút đo pH cầm tay chống nước EZDO 6011
Thiết bị đo tốc độ gió Tenmars TM-741
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-34
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-200
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SFM-627
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Ampe kìm AC và DC Sew 2660 CL
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Thiết bị đo lực Sauter FA50
Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D
Chất tách khuôn Taiho Kohzai jip637
Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-288
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1176-200
Máy đo clo dư thang thấp HI701
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2-f
Ampe kìm Sew 2940 CL
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-600
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-300 