Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: 6000 F90S3
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo độ dày lớp phủ Defelsko 6000 F90S3
Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:
VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép
Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)
Dải đo: 0-1150 um (0 – 45 mils)
Cấp chính xác:
±(0.5 µm + 1%) 0 – 100 µm
±(2 µm + 3%) > 100 µm
Màn hình LCD màu
Bộ nhớ 100,000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm
Màn hình có help, real time graphing, picture prompting and more
Có thể viết ghi chú trên màn hình bằng bàn phím QWERTY trong máy
Có Wifi để kết nối với các thiết bị di động khác có cài phần mềm của hãng cho các tính năng mở rộng
Truyền dữ liệu từ USB tới PC hoặc Wireless tới PC hoặc máy in của hãng
Chế độ Scan cho phép đọc giá trị liên tục và sẽ đồ thị
Lưu trữ nhiều kết quả hiệu chuẩn để đo trên nhiều bề mặt
Tính năng SSPC PA2 xác định chiều dày màng trên một diện tích lớn, xác định được giá trị Min, max
Tính năng PSPC 90/10 xác định lớp phủ phù hợp cho lớp bảo vệ theo tiêu chuẩn IMO
Máy đo độ dày lớp phủ Defelsko 6000 F90S3
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Defelsko
- Model: 6000 F90S3
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Mỹ
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo độ dày lớp phủ Defelsko 6000 F90S3

Máy đo độ dày lớp phủ Defelsko 6000 F90S3
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128
Cảm biến tốc độ vòng quay Extech 461957
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Máy đo lực Sauter FK 250
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Đồng hồ vạn năng để bàn Uni-t UT8805E
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-03
Máy đo khí CO2 Kimo AQ110
Cờ lê lực điện tử KTC GEK060-R3
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-1W200A
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363S
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh Fluke 52-2
Thiết bị kiểm tra điện áp cao Extech DV690
Máy đo lực Sauter FA20
Bộ cờ lê tròng KTC TMS212
Thước điện tử đo sâu Mitutoyo 571-201-30
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010
Máy đo độ cứng cầm tay Uni-t UT347A
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Bộ xác định tỷ trọng chất rắn Ohaus 80253384
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-202-30
Thước cặp điện tử đo cung tròn Insize 1189-200BWL
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Thước đo độ sâu Mitutoyo 571-203-20
Ampe kìm AC DC Tenmars TM-13E
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP21
Máy đo khí CO2 Tenmars ST-502
Máy đo tốc độ gió Laser Liner 082.140A
Máy đo cường độ ánh sáng Kimo LX200
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-721G
Búa 2 đầu sắt KTC PH68-344
Máy đo OXY hòa tan cầm tay Extech 407510
Máy đo không khí đa năng Kimo AMI310CRF
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ Kimo MP115
Bộ uốn ống đồng bằng tay Tasco TB750P
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG6
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM700
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-12W135A
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM7a
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Bộ dụng cụ KTC SK3561W
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N364M-06
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim Teclock DT-500G
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528-3A
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 568
Máy đo khí CO Senko SP2nd CO
Bơm định lượng Hanna BL5-2
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY300
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A
Đồng hồ áp suất Tasco TB140SM II
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM33A
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-701K
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1850
Bộ lục giác chìm KTC HL257
Dao cắt ống đồng Tasco TB21N
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-04
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG9604T
Thiết bị đo độ ẩm Elcometer G309—-1
Ampe kìm Sanwa DCM400AD 