Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DEFELSKO 6000 F3
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: 6000 F3
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:
VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép
Đầu đo: từ tính (tích hợp theo máy)
Dải đo: 0 – 1500 um (0 – 60 mils)
Cấp chính xác:
+ (1 um + 1%) 0 – 50 um,
+ (2 um + 1%) > 50 um
Màn hình LCD màu
Bộ nhớ 100,000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm
Màn hình có help, real time graphing, picture prompting and more
Có thể viết ghi chú trên màn hình bằng bàn phím QWERTY trong máy
Có Wifi để kết nối với các thiết bị di động khác có cài phần mềm của hãng cho các tính năng mở rộng
Truyền dữ liệu từ USB tới PC hoặc Wireless tới PC hoặc máy in của hãng
Chế độ Scan cho phép đọc giá trị liên tục và sẽ đồ thị
Lưu trữ nhiều kết quả hiệu chuẩn để đo trên nhiều bề mặt
Tính năng SSPC PA2 xác định chiều dày màng trên một diện tích lớn, xác định được giá trị Min max
Tính năng PSPC 90/10 xác định lớp phủ phù hợp cho lớp bảo vệ theo tiêu chuẩn IMO
Kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4″ x 2.4″ x 1.1″)
Trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin

Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5H
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-24
Nguồn một chiều DC Owon SPE3103
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-WS30
Dây đo dòng điện Kyoritsu 8302
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-701K
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35FS
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-540S2-3A
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-779G
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG54-2
Thước cặp cơ khí Insize 1215-1032
Thiết bị đo bức xạ mặt trời Tenmars TM-206
Súng xịt bụi KTC YKAG-090A
Cờ lê lực điện tử KTC GEK030-C3A
Bộ cờ lê tròng KTC TMS210
Thiết bị đo LCR LUTRON LCR-9083
Máy đo tốc độ gió cầm tay Benetech GM8901
Dụng cụ nạo cắt bavia Tasco TB35
Thiết bị kiểm tra lớp phủ Elcometer D280-S
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-20Z
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm nhiệt độ điểm sương Kimo SHR-300
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3434S
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4052-10
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Tenmars TP-02
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A
Đế từ dùng cho đồng hồ so Insize 6210-81
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1062
Máy hút chân không một cấp Tasco TB43CS
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Thước đo góc bán nguyệt Niigata Seiki PRT-19S
Ampe kìm đo dòng Sew 2960 CL
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LW
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB420X
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Thiết bị đo độ kín lớp phủ Elcometer D236–15KV
Phụ kiện dây đo Fluke TL71
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Máy đo khí CO2 Kimo AQ110
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31251
Đồng hồ đo độ dày 10mm Mitutoyo 7301A
Bộ uốn ống đồng bằng tay Tasco TB750P
Máy đo vận tốc gió Testo 410i
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-92
Đầu dò rà biên CNC Insize 6562-3
Ampe kìm đo dòng điên AC/DC Extech EX840
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-22KV-41
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT60S
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB415X
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-100
Đầu đo nhiệt độ kiểu J Extech 801515
Máy đo LCR Extech 380193
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Sauermann Si-HH3
Máy đo khí HCHO và TVOC CEM DT-900A
Thước điện tử đo sâu Mitutoyo 571-201-30
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9883M
Máy đo oxy hòa tan Extech SDL150
Bộ vam kéo dạng búa giật KTC AUD55T
Đồng hồ đo độ lệch trục TECLOCK TM-106YS
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM508
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701G
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX-USB
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003SIII
Máy Phá Mẫu COD HI839800-02
Thước cặp điện tử Insize 1204-70
Cờ lê lực điện tử KTC GEK200-R4
Đục lấy dấu Shinwa 77258
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 4156 PR
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6010E
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DT-10G
Máy đo độ dẫn điện EC Extech EC210
Đầu đo nhiệt độ Testo 0614 1635
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N368-180
Thiết bị đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI98164
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Ampe kìm kiểm tra dòng rò Hioki CM4002 
