Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Thông số kỹ thuật: Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Lưu trữ dữ liệu: 1500
Tần số hoạt động: 5 MHz/2.5MHz
Độ chính xác: ±(0,5%H+0,05)mm
Độ phân giải: 0,01mm(1,00 đến 99,99mm) và 0,1mm (100 đến 225mm)
Giới hạn nhỏ nhất của ống thép đo được: Φ20x3mm
Phạm vi điều chỉnh tốc độ âm thanh: 1000 đến 9999m/s
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: 0 đến 40℃
Nguồn cấp: 3 pin sạc Ni-MH 1,2V
Sạc USB: 5V 1A
Kích thước: 65x146x30mm
Cân nặng: 130g
Phụ kiện kèm theo:
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng
Cáp USB
Gel tiếp âm
Đầu dò
Đầu dò 5Mhz

Bút đo nhiệt độ LaserLiner 082.030A
Kìm đo dòng AC và DC Kyoritsu 8115
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-612
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
Máy hàn thiếc 2 kênh Atten GT-6200 (200W)
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210TL
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-36
Bộ kít đo tốc độ gió TESTO 4403
Thước đo góc vạn năng RSK 589-300
Máy đo khí và phát hiện khí Gas Senko SP secure LEL
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-35-02D
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150F
Thước đo sâu điện tử Insize 1148-200
Nguồn tạo cao áp khử tĩnh điện Quick 446F
Máy đo độ dẫn điện EC Extech EC210
Panme điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-264-30
Máy đo tốc độ vòng quay Testo 460
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1211
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB306WG2
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-4C
Ampe kìm AC Extech EX810
Thước đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A211F–1M
Bộ đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500-KIT1
Khúc xạ kế đo nồng độ dầu nhờn Extech RF12
Máy nội soi công nghiệp Extech HDV710
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Bộ lã ống đồng Value VFT-808-I-02
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F200
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Mitutoyo 547-516A
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX-USB 
