Máy đo độ cứng cầm tay Leeb INSIZE HDT-L411
Hãng sản xuất: INSIZE
Model: HDT-L411
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo độ cứng Leeb Insize HDT-L411
Tính năng:
Đầu dò cuộn dây kép, độ chính xác cao
Dựa trên thang đo Leeb (HLD), được chuyển thành Vickers (HV), Brinell (HB), Rockwell (HRC, HRA và HRB), Shore (HS) và độ bền kéo (SGM)
Hiển thị giá trị kép, hiển thị Leeb và độ cứng được chuyển đổi
Tự động tính toán giá trị tối đa, tối thiểu và trung bình
Đầu ra: USB
Lưu 999 dữ liệu
Theo tiêu chuẩn ASTM A956, DIN 50156, GB / T 17394
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải: 1HLD, 1HV, 1HB, 0.1HRC, 0.1HRB, 0.1HRA, 0.1HS, 1SGM
Độ chính xác: ±2HLD/±0.3%(khi HLD=800)
Dải đo:
HL 100-960/HRC 1-74.7/HRB 1.2-140/HB 28-1027/HV 45-1230
HS 4-112/HRA7-88.5/SGM(rm) 118-3315N/mm2
Nguồn: 1xpinAAA
Kích thước: 148x45x21mm
Trọng lượng: 105g
Nhiệt độ hoạt động: -20°C~45°C
Cung cấp bao gồm: Máy đo độ cứng, khối kiểm tra độ cứng D, chổi làm sạch, pin AAA, vòng đỡ nhỏ, cáp USB và đĩa mềm
Phụ kiện chọn mua thêm: Vòng đỡ, khối kiểm tra độ cứng D (ISH-BHLD)

Máy đo độ nhám Total Meter SRT-6223
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-150
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J
Cần siết lực 3/8 inch KTC CMPC0253
Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-10
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS850
Bộ lã ống đồng Value VFT-808-EI
Thiết bị chỉ thị pha Fluke 9062
Thiết bị đo vận tốc gió Testo 405
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-403
Thiết bị đo lực Sauter FA50
Máy đo nhiệt độ độ ẩm chất lượng không khí Kimo HQ210HT
Thiết bị đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500C-B
Bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-2BMC
Búa 2 đầu nhựa KTC UD3-10
Đồng hồ điện tử nạp gas Value VDG-2-S1
Sào thao tác 7m Sew HS-175-6
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT305S
Máy đo khí và phát hiện khí Gas Senko SP secure LEL
Bộ dụng cụ bảo dưỡng Value VTB-5A
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-8
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay Kimo MP110
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320A
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-20
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-3
Máy đo tốc độ gió Laser Liner 082.140A
Bộ lã ống đồng Value VFT-808MIS
Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL6000
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1
Thiết bị độ dày vật liệu siêu âm Elcometer MTG4
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363S
Đồng hồ đo độ lệch trục TECLOCK TM-106YS
Máy kiểm tra cáp mạng LAN Hioki 3665-20
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire Kimo VT110
Đồng hồ đo milliohm Tenmars TM-508A
Bộ lã ống đồng Value VFT-808-I-02
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR866A
Máy đo cường độ ánh sáng Sanwa LX20
Thiết bị thử độ cứng TECLOCK GS-607
Máy kiểm tra dây cáp Tenmars TM-903
Máy đo nhiệt độ độ ẩm chất lượng không khí Kimo HQ210
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-412A
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DT-10G
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-300
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-14J
Dây an toàn toàn thân Adela H4501+EW71051
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-20
Đồng hồ đo và ghi dữ liệu Fluke 53-2 B
Máy đo lực Sauter FK100
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Sauermann Si-HH3
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV117
Ống pilot loại L Kimo TPL-06-500
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM33A
Khúc xạ kế đo tỷ trọng của Axit acquy Extech RF41
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-170N
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210M
Dao cắt ống đồng Value VTC-19
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-WS30A
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm điểm sương Kimo SHRF-110
Bộ loe ống đồng thủy lực Value VHE-42B
Máy đo lực kéo và lực đẩy Total Meter FM-204
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Máy đo Chlorine Extech CL200
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-30
Cone dùng cho đầu đo lưu lượng gió dây nhiệt Kimo K35
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-11
Máy đo lực Sauter FK 250
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983320-2
Thiết bị đo pH và độ ẩm đất Takemura DM15
Máy bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-4BMC
Búa 2 đầu đồng KTC UD2-10
Máy kiểm tra dây cáp Tenmars TM-902
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C 
