Máy đo độ ẩm nông sản kett F511
Hãng sản xuất: Kett
Model: F511
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo độ ẩm nông sản kett F511
Tầm đo:
Gạo: 10-20%
Lúa mì: 10-30%
Lúa: 9 -30%
Đậu mung: 10 – 24%
Tiêu đen: 7 – 20 %
Tiêu trắng: 9 – 20%
Độ chính xác: 0,5%
Đối tượng đo: Lúa, gạo, lúa mì
Hiển thị: Màn hình LCD
Hiệu chỉnh nhiệt độ: Tự động bằng cảm biến nhiệt độ
Môi trường vận hành: 0 – 40°C
Chức năng: Điều chỉnh độ ẩm trung bình, chế độ tự động tắt
Kích thước: 164 (W) x 94 (D) x 65 (H) mm
Cân nặng: 443g
Nguồn cấp : Pin 1.5V AA x 4
Kett f511 Cung cấp trọn bộ gồm: Máy chính, 2 muỗng, 1 chổi, 1 kẹp mẫu, 4 cục pin AA, Catalogue hướng dẫn, 1 hộp nhựa đựng máy, 1 máy bóc vỏ quay tay.

Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-200
Bút đo pH/nhiệt độ HALO2 HI9810422
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3058A-19
Đế kẹp panme Insize 6301
Thước cặp cơ khí Insize 1214-300
Bộ cờ lê căn lực Super Stars ST-02-L
Thước dây 30m vạch kaidan Niigata Seiki GFM-30KD
Ampe kìm đo dòng Sew ST-375
Máy uốn ống bằng tay Tasco TB770
Máy đo clo dư thang thấp HI701
Máy đo lực Sauter FA 10
Thước cặp điện tử Insize 1136-301
Thước cặp cơ 300 mm Insize 1205-3002S
Đồng hồ vạn năng Fluke 107
Thước cặp điện tử Insize 1109-200
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400S
Cân kỹ thuật Ohaus CR5200
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380580
Bút đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GROLINE HI98131
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2109A-10
Cuộn dây điện tự rút Sankyo SLR-15N
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-50A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S
Máy Quang Hồng Ngoại VIS Đa Chỉ Tiêu Iris HI801-02
Máy định vị GPS Garmin ETREX10
Đầu đo pH Extech 601500
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-75A
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE250A-EX
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3210-50A
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Bút đo pH trong Socola lỏng HI981039
Panme đo rãnh điện tử Insize 3533-25A
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Máy đo pH/Nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc HI99171
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Súng xịt bụi KTC YKAG-490A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Máy đo chất rắn hòa tan bỏ túi Adwa AD202
Bộ đầu khẩu 3/8 KTC TB3X20
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98128
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-550S2-LW
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech 421502
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Đồng hồ vạn năng Fluke 114
Thước ê ke vuông 100x50mm Shinwa 12101
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 2BS
Thước đo cao điện tử Insize 1150-600
Máy đo độ dẫn điện EC Extech EC600
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7033B
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0613 2411
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991003
Bút đo pH trong Sushi HI981035
Bút đo pH/Độ dẫn /TDS/Nhiệt Độ HI98130
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2050A
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-552E
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98107
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Máy đo ánh sáng Tenmars TM-223
Thiết bị khử tĩnh điện Quick 442-3
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ HI98191
Thước cặp cơ khí Insize 1233-280
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320B
Panme đo sâu cơ khí Insize 3240-25
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Bút đo pH nước sạch HI98103
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-0205N
Bảng treo dụng cụ KTC SK3560SS
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-150A
Đồng hồ so điện tử TECLOCK FM-60J
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3062A-19
Máy đo khí CO Kimo CO110
Đầu nhúng que đo Hioki 9771
Găng tay cao su cách điện Vicadi GT-24KV
Máy đo pH/Nhiệt độ HI2020-02
Kìm chết mỏ thẳng KTC 250R
Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS210
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ4030S
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ môi trường Kimo LV50
Đồng hồ vạn năng Fluke 87-5
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-50A
Dụng cụ nạo bavia Super Stars ST-207
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-04 
