Máy đo độ ẩm nông sản cầm tay Benetech GM650A
Hãng sản xuất: Benetech
Model: GM650A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo độ ẩm nông sản cầm tay Benetech GM650A
Các tính năng nổi bật:
14 loại ngũ cốc để lựa chọn.
Kiểm tra độ ẩm hạt.
Thiết lập tiêu chuẩn độ ẩm hạt.
Cài đặt giới hạn độ ẩm và nhắc nhở bằng giọng nói.
Điều chỉnh độ lệch.
4 loại nhắc nhở bằng giọng nói.
Cảm biến thanh kép (đầu dò kim loại).
Màn hình đèn nền LCD.
Cảnh báo pin yếu.
Chức năng tự động tắt máy.
Thang đo độ ẩm của 14 loại ngũ cốc:
| Lúa | Lúa Mì | Ngô | Lúa mạch | Gạo | Cao Lương | Thức ăn gia súc | Hạt cải dầu | Hạt dưa | Hạt mè | Bột đậu nành | Đậu nành | Đậu phộng | Hạt Bông | |
| Mã chọn | P0 | P1 | P2 | P3 | P4 | P5 | P6 | P7 | P8 | P9 | P10 | P11 | P12 | P13 |
| Thang do độ ẩm (%) | 11~55 | 11~55 | 11.5~50 | 11~50 | 11~50 | 11~50 | 11.5~50 | 7.5~44 | 11~50 | 7.5~44 | 7.5~44 | 10~50 | 10~50 | 7.5~44 |

Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719L
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-600
Máy đo nhiệt độ loại K HI935005
Máy đo PH và nhiệt độ Testo 206 pH1
Cáp USB Flir T198533
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Máy hiện sóng cầm tay Fluke 123B/INT
Máy đo moment xoắn Sauter DB 100-2
Thước cặp điện tử Mitutoyo 573-742-20 (0.4-8"/10-200mm)
Cờ lê lực điện tử KTC GEK060-R3
Máy đo tốc độ gió cầm tay Benetech GM8901
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech 42512
Bút đo pH trong sữa HI981034
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-1J
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MT4A
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-3A
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B MAX-02
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Extech RPM33
Panme đo trong điện tử Insize 3520-100
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFBI1
Thảm cao su cách điện 35kv Vicadi
Đồng hồ đo độ dày 20mm Mitutoyo 7323A
Gioăng cao su Tasco TB014GK10
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-300
Máy khò hàn Quick 990A+
Máy đo từ tính AC và DC Lutron MG-3002
Máy đo lực Sauter FH50K
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Kimo SH-100
Thước cặp cơ khí Insize 1214-1004
Tô vít nhiều đầu KTC DBR16
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB206WG1
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-30
Ampe kìm đo dòng Flir CM94
Đồng hồ áp suất Tasco TB140SM II
Đầu đo Testo 0613 1051
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-401-10H
Căn lá 20 lá Insize 4602-20
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Máy hàn thông minh Quick 969D+
Nhiệt kế đo điều hòa Tasco TBA50
Thiết bị đo LCR LUTRON LCR-9083 
