Máy đo độ ẩm ngũ cốc Draminski GMM pro
Hãng sản xuất: Draminski
Model: GMM pro
Xuất xứ: Ba Lan
Bảo hàng: 36 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo độ ẩm ngũ cốc Draminski GMM pro
Độ phân giải đo lường:
Độ ẩm 0,1%
Nhiệt độ 1°C
Độ chính xác đo độ ẩm: đang sử dụng ±0,8% trong phạm vi đến 10% độ ẩm, trên 10% ±0,04 giá trị đo được +0,4%
(đối với ngô ±0,9% trong phạm vi đến 10% độ ẩm ±0,05 giá trị đo được +0,4%)
Độ chính xác đo nhiệt độ: ± 1°C
Hiệu chỉnh phép đo: không
Khả năng kết nối đầu dò nhiệt độ bên ngoài: không
Tự động bù nhiệt độ: có
Tự động tính toán giá trị trung bình từ các phép đo mới nhất: Có
Điều khiển: Bàn phím màng (độ bền 5 triệu lần nhấn)
Số lượng nút: 4
Đầu nối: không
Khả năng tự cập nhật phần mềm và đường cong độ ẩm: không (chỉ đang sử dụng)
Menu với các thiết lập hoạt động của thiết bị: không
Lưu dữ liệu trong bộ nhớ trong: không
Truyền dữ liệu: không
Phần mềm quản lý dữ liệu: không
Dung lượng bộ nhớ trong: Phiên bản 1 ngôn ngữ, 10 loài
Cách nạp đầy buồng: Máy bán tự động
Sức chứa mẫu: 210ml
Phương pháp đo độ ẩm: Sức chứa trọng lượng
Cần phải hiệu chuẩn thiết bị định kỳ: không
Các thông số đo được: Độ ẩm / nhiệt độ
Kiểm soát đo lường: Máy vi tính hệ thống đơn
Nguồn điện: 1 pin 9V typu 6LF-22
Công suất tiêu thụ: ~20mA
Thời gian hoạt động liên tục ước tính của một bộ pin: 28 giờ
Chỉ báo pin yếu: Thông tin tự động (khi mức sạc quá thấp để tiếp tục hoạt động)
Trưng bày: LCD, chữ số 2 x 16 chữ số
Kích thước: 25x16x12cm
Trọng lượng của thiết bị: 1595g

Bộ bao gồm:
Máy đo độ ẩm DRAMIŃSKI GMM PRO
Máy phân phối bán tự động đặc biệt
1 pin kiềm loại 9V 6LF-22
Hộp đựng vận chuyển có đệm xốp
Hướng dẫn sử dụng
Danh sách các dải đo độ ẩm hạt cơ bản:
Cải dầu 4,0% – 20,0%
Lúa mạch đen 9,0% – 24,0%
Lúa mì giống 9,0% – 24,0%
Lúa mì thông thường 9,0% – 24,0%
Lúa mạch xuân 9,0% – 24,0% lúa
Mì lai 9,0% – 24,0%
Ngô 9,0% – 24,0%
Yến mạch 9,0% – 24,0%
Theo yêu cầu của khách hàng có thể thêm hiệu chuẩn mới:
Mù tạt 5,0% – 30,0%
Đậu Hà Lan 8,0% – 30,0%
Đậu ngựa 6,5% – 22,2%
Đậu lupin 7,6% – 24,3%
Đậu nành 5,1% – 22,0%
Cà phê xanh Arabica 5,5% – 30,0%
Cà phê xanh Robusta 6,0% – 30,0%
Kiều mạch 7,4% – 25,0%
Mè đen 7,0% – 25,0%
Gạo lứt 8,0% – 23,0%
Gạo trắng 9,0% – 18,0%
Gạo lứt 10,0% – 15,0%
Hạt diêm mạch trong thóc 6,5% – 27,0%
Hạt diêm mạch đã tách vỏ 6,0% – 27,0%
Lúa mạch mùa đông đã làm sạch 8,0% – 23,0%
Đậu trắng mịn 9,0% – 23,0%
Đậu đỏ 5,0% – 22,0%
Đậu GUAR 7,0% – 22,0%
Đậu gà nâu (Chana) 5,0% – 22,0%
Hạt chia đen (cây xô thơm Tây Ban Nha) 4,5% – 14,0%

Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Đồng hồ vạn năng Flir DM90
Ampe kìm kẹp dòng AC KYORITSU 2002PA
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-808
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP H2
Máy đo tốc độ gió và áp suất Extech HD350
Máy đo Chlorine Extech CL200
Bộ lã ống đồng Value VFT-809-IS
Máy kiểm soát và hiển thị ORP BL982411-1
Máy đo nồng độ cồn ALCOFIND AF-100P
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG9504T
Thiết bị đo pH và độ ẩm đất Takemura DM15
Máy đo nhiệt độ độ ẩm chất lượng không khí Kimo HQ210
Bộ lã ống đồng Value VFT-800-MIS
Nhiệt ẩm kế đo nhiệt độ Extech RHT3
Búa sắt 2 đầu KTC UD9-1
Máy đo pH/Nhiệt độ trong xi mạ HI99131
Nguồn một chiều Extech 382213
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT305S
Đồng hồ đo độ lệch trục TECLOCK TM-106YS
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-150
Bộ loe ống đồng thủy lực Value VHE-42B
Đồng hồ chỉ thị pha không tiếp xúc Uni-t UT262E
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT195E
Cáp truyền dữ liệu Mitutoyo 936937
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-37C
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-3
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-300
Máy kiểm tra đứt cáp tín hiệu Extech CT20
Máy nội soi công nghiệp Flir VS80
Bút đo độ dẫn điện Extech EC100
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461825
Máy đo nhiệt độ Extech 401014A
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Nguồn chuyển đổi 80W Extech DCP36
Máy đo nhiệt đô và ánh sáng Extech 45170
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-880
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT15B PRO
Cần siết lực 3/8 inch KTC CMPC0503
Búa kết hợp KTC UD7-10
Máy đo độ nhám Total Meter SRT-6223
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM66
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT107+
Búa 2 đầu nhựa KTC UD8-10
Đồng hồ so chân gập Insize 2380-08
Máy đo độ ẩm đất Extech MO750
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77317
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461920
Kìm mở phanh lỗ KTC SCP-1715
Đồng hồ vạn năng số Sanwa PC700
Máy hiệu chuẩn âm thanh Tenmars TM-100
Bộ tô vít cán mềm KTC TD798
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Máy đo và kiểm soát DO/Nhiệt độ liên tục HI8410
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT195M
Thuốc thử dùng cho checker Clo dư HI701
Máy đo độ rung Benetech GM63A
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Lutron LM8102
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-413A
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm điểm sương Kimo SHR-110
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo TK61
Máy đo cường độ ánh sáng Hioki FT3424
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire Kimo VT110
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech TP873
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP21
Ampe kìm đo dòng Extech 380947
Dưỡng đo cạnh vát Insize 1267-6
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983322-1
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-1000
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210P
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH490
Máy dò dây điện kim loại trong tường Uni-t UT387B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J
Bơm hút chân không Value V-i120SV
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XE
Ampe kìm đo dòng Flir CM46
Máy đo công suất Uni-t UTE9802
Tay gập xiết ốc KTC BS3E
Thiết bị đo nhiệt độ 2 kênh Fluke 54-2 B 




