Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Hãng sản xuất: Draminski
Model: GMS
Xuất xứ: Ba Lan
Bảo hàng: 36 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Dải đo nhiệt độ: -10°C đến 80°C
Dải đo độ ẩm: Tùy vào loại hạt chọn các dải khác nhau
Độ phân giải đo lường:
Độ ẩm 0,1%
Nhiệt độ 1°C
Độ chính xác đo độ ẩm:
±0,5% đối với hạt tiêu chuẩn,
±1,0% trong phạm vi từ 10% độ ẩm,
±1,2% trên 10% độ ẩm và có thể tăng cùng với sự gia tăng độ ẩm của mẫu
Độ chính xác đo nhiệt độ:
±0,5°C / ±0,9°F
Hiển thị: Màn hình LCD đồ họa, đèn nền LED, đường chéo 2″
Điều khiển đo lường: one-chip microcomputer
Điều khiển: Bàn phím màng (độ bền 5 triệu lần nhấn)
Số lượng nút: 4
Đầu nối: miniUSB
Dung lượng bộ nhớ trong: 20 ngôn ngữ / 400 lần
Nguồn: Pin 9V
Thời gian sử dụng:
53 giờ nếu đèn nền là 0%
35 giờ nếu đèn nền là 30%
Kích thước: 20 x 10 x 8 cm (không có núm)
Trọng lượng của thiết bị: 1015g

Cung cấp bao gồm:
Hộp đựng có xốp
Máy đo độ ẩm DRAMINSKI GMS
Cốc đựng bụi bằng cao su của cổng mini-USB
Nắp 24 mm (bộ phân phối)
Núm buồng đo
Cờ lê
Cáp USB để kết nối với PC
Chổi nhựa để vệ sinh buồng đo
Chổi nhựa để vệ sinh buồng đo (có tay cầm)
Pin, loại 6LF-22, 9V
Sách hướng dẫn
Các chức năng và ứng dụng trong đo độ ẩm nông sản
Chức năng:
Phương pháp đo hạt dạng nghiền trong khay chứa với sức chứa tối đa 10ml
Cảnh báo pin yếu
Hiệu chỉnh phép đo
Tự động bù nhiệt
Khả năng tự cập nhật phần mềm và biên độ độ ẩm
Ứng dụng:
Nông dân sản xuất
Nhà máy sản xuất ngũ cốc
Công ty cung cấp dịch vụ sấy ngũ cốc
Các công ty mua bán ngũ cốc, tích trữ
Phạm vi đo độ ẩm 23 các loại ngũ cốc, hạt cây lấy dầu:
Đậu Hà Lan 9,5% – 23,0%
Lúa mạch xuân 10,0% – 25,0%
Cannabis sativa 4,4% – 15,0%
Ngô 10,0% – 30,0%
Ngô 30,0% – 45,0% Đậu
lupin xanh 10,0% – 28,0%
Yến mạch 10,1% – 25,0%
Kê 8,0% – 15,0%
Lúa mì giống 10,0% – 24,5%
Lúa mì thông thường 10,0% – 27,0%
Lúa mì lai 11,0% – 26,0%
Lúa gạo 8,0% – 32,5%
Cải dầu 4,9% – 20,0%
Đậu nành 5,0% – 40,0%
Đậu tằm 7,0% – 20,0%
Lúa mạch đen 10,5% – 29,0%
Gạo trắng 8,0% – 20,0%
Gạo lứt 7,0% – 20,0% Đậu
xanh 8,3% – 23,0%
Lúa miến 6,0% – 30,0%
Lúa mạch đen 7,0% – 20,0%
Đậu bồ câu 9,5% – 22,0%
Củ cải dầu 5,0% – 20,0%
Chúng tôi có thể thêm hiệu chuẩn mới theo yêu cầu của khách hàng:
Cây rum 6,0% – 20,0%
Ngô 10,5% – 45,0%
Củ cải dầu 5,0% – 20,0%
Phacelia 10,0% – 24,0%
Quinoa đã bóc vỏ 5,6% – 20,6%
Quinoa chưa bóc vỏ 6,5% – 21,0%
Hạt đay (Kenaf) 5,3% – 25,0%
Hạt đay (Mesta) 5,3% – 25,0%
Hạt hướng dương chưa bóc vỏ 3,5% – 24,1%
Vừng đen 7,0% – 25,1%

Búa kết hợp đầu sắt và nhựa KTC UD6-10
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Máy đo nhiệt độ loại K HI935005
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400S
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Máy đo độ ẩm da Aqua-Piccolo LE
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM62
Bút đo pH/Độ dẫn/TDS/Nhiệt Độ HI98129
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB206WG1
Bộ máy đo kiểm lớp phủ ELCOMETER D280-S-KIT
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 5792
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Bộ dưỡng 51 chi tiết Insize 4166-1
Máy đo độ ồn chống nước Aco 6226NW
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Bút đo PH nhiệt độ Extech PH110
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY50
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM508
Bút đo nhiệt độ 300℃ DYS HDT-10
Cuộn dây hãm tự động 6m Adela RFA-060W
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-100
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-100
Máy đo độ dày lớp phủ Total Meter CM-8826FN
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-702G
Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ để bàn HI6321-02
Thiết bị đo LCR LUTRON LCR-9083
Máy đo độ ẩm ngũ cốc Aqua-Boy GEMI
Đồng hồ vạn năng Extech MN62-K
Đồng hồ vạn năng Extech MN36
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A
Thước đo sâu điện tử Insize 1148-200
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005N
Thước cặp cơ Insize 1205-1502S
Máy kiểm tra hệ thống dây điện Extech CT70
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S
Kìm cho đồng hồ vạn năng Extech CA3010
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S
Khúc xạ kế đo NaCl trong thực phẩm HI96821
Cân nạp gas điện tử Value VES-50B
Đế gá đồng hồ so TECLOCK US-25
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Súng bắn nhiệt độ BENETECH GM900
Đồng hồ vạn năng Fluke 88V
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech 42570
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F300
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7122B
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG54-2
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MT4A
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-709G
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ HI98191
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 826-T4
Panme đo trong điện tử Insize 3520-100
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62 MAX
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-124
Đế từ dùng cho đồng hồ so Insize 6210-81
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701N
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-701K
Cờ lê lực điện tử KTC GEK135-R4
Dung dịch chuẩn bước sóng kiểm tra máy HI83399-11
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ thang cao HI9813-61
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2 




