Máy đo độ ẩm giấy kett HK 300-3
Hãng sản xuất: Kett
Model: HK 300-3
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo độ ẩm giấy kett HK 300-3
Phương pháp đo: Phương pháp điện trở
Ứng dụng: giấy Kraft, tấm lót, giấy photocopy, các tông, vv
Đường cong hiệu chuẩn: giấy Kraft, tấm lót, giấy photocopy, các tông, vv
Tầm đo:
Cảm biến độ bám: giấy photocopy, 4-15% / tấm lót, 6-20%
Cảm biến cao su dẫn điện: giấy photocopy, 4-25% / tấm lót, 6-23% / giấy Kraft, 5-24%
Cảm biến áp suất không đổi: giấy photocopy, 2-10% / tấm lót, 5-15% / giấy Kraft, 2-10%
Độ chính xác: Sai số chuẩn 0,4% (ở độ ẩm 15% hoặc ít hơn)
Hiển thị: kỹ thuật số (LCD, đơn vị hiển thị nhỏ nhất 0,1%)
Nguồn điện: 6 Pin 1.5V (“AA” loại Alkaline), khoảng 0,45W
Kích thước và trọng lượng:
Máy đo chính: 110 (W) x210 (D) x50 (H) mm, 0,5kg
Cảm biến độ bám: 40 (W) x225 (D) x105 (H) mm, 0,82Kg
Cảm biến cao su dẫn điện: 40 (W) x40 (D) x125 (H) mm, 0,3Kg
Cảm biến áp suất không đổi: 100 (W) x310 (D) x250 (H) mm, 2,5Kg
Phụ kiện: Hộp đựng, dây đeo vai, 6 Pin 1.5V (“AA” loại Alkaline)
Tùy chọn: Máy in (VZ-330), Cáp máy in (VZC-26)

Bơm định lượng Hanna BL10-2
Đục lấy dấu Shinwa 77258
Đồng hồ so điện tử TECLOCK FM-60J
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2050A
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM11
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-10
Thước điện tử đo sâu Mitutoyo 571-201-30
Dụng cụ nạo bavia Super Stars ST-207
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa PDM509S
Máy đo ORP điện tử Milwaukee MW500 (±1000 mV)
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-1101NC
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Ampe kìm AC/DC Uni-t UT256
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-16
Thước ê ke vuông 150x75mm Shinwa 12103
Máy đo chất lượng không khí Tenmars TM-380
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M018
Thước ke vuông 1mx600mm Shinwa 63400
Đồng hồ vạn năng Fluke 179
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-25A
Đầu nhúng que đo Hioki 9771
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S
Mỏ lết răng 36 inch KTC PWA-900
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A
Thước eke vuông Shinwa 11481
Thước đo cao cơ khí 450mm Insize 1250-450
Thiết bị báo điện áp cao Sew 302 SVD
Kìm chết mỏ thẳng KTC 250R
Đồng hồ vạn năng Fluke 87-5
Thước ke vuông 600x400mm Shinwa 64548
Kìm nhọn mỏ cong PSL-150BN
Thước ê ke vuông 30x15cm Shinwa 10421
Thước cặp cơ khí Insize 1233-130
Thước đo cao điện tử Insize 1150-1500
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sew 1132 IN
Thước cặp điện tử Insize 1109-300
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS206
Bảng LED đa năng đo nhiệt độ HUATO HE218B-EX
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-200
Máy đo pH/Nhiệt độ bề mặt da người và da đầu HI99181
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 855 PRA
Máy đo khí thải Sauermann SICA 230-5NDC
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Panme đo độ dày ống cơ khí Insize 3260-25A
Bút đo pH nước sạch HI98103
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-40
Thước lá 600mm Insize 7110-600
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-150A
Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-288
Cân Gas điện tử Super Stars ST-RF100
Thước đo góc cơ khí Insize 4780-85A
Dưỡng đo độ dày Niigata Seiki S075-013
Bộ đầu khẩu 1/2 inch KTC TB413
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363
Ampe kìm đo điện Fluke 373
Thước đo cao điện tử Insize 1151-300A
Panme cơ khí đo trong Inszie 3220-75
Ampe kìm Sanwa DCM2000DR - 22785
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-55
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305B
Thước cặp điện tử Insize 1136-501
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62 MAX+ 
