Hãng sản xuất: FLIR
Model: MR277
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo độ ẩm Flir MR277
Hướng laze: tia laze hướng tới chính giữa hình ảnh nhiệt
Kích thước đóng gói: 55 × 31 × 32 (21.6 × 12.3 × 12.4 in)
Độ nhạy: 70 mK
Môi trường
Tỷ lệ hỗn hơp: dải đo từ 0 ~560 GPP (0.0~ 80.0 g/kg) / độ chính xác cơ bản ±2 GPP (0.25 g/kg)
Độ ẩm tương đối: dải đo 0 ~ 100% / độ chính xác cơ bản 2.5% RH
Áp suất hơi: dải đo 0.0 ~ 12.0 kPa / độ chính xác cơ bản ±0.05 kPa
Ảnh và quang
Thời gian hoạt động liên tục: tối đa 16 giờ
Loại màn hình: QVGA (320 × 240 pixels) 2.8 in. Màn hình đồ họa màu TF
Tần số cập nhật ảnh: 9 Hz
Phát hiện hình ảnh: Xạ kế Lepton FLIR
Đáp ứng phổ: 8 ~ 14µm
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu: 10 cm (4 in)
Bảng màu: màu sắt, cầu vồng, Arctic, sáng nóng, tối nóng
Trường nhìn: 55° × 43°
Độ phân giải ảnh nhiệt [W x H]:19200 pixels (160 × 120)
Đo và phân tích
Nhiệt độ không khí: dải đo 32 ~ 122°F (0 ~ 50°C) / độ chính xác cơ bản ±1.1°F (±0.6°C)
Điểm sương: dải đo -30°C ~ 50°C (-22°F ~ 122°F) / Độ chính xác cơ bản ±1.0°C (±1.8°F)
Hiệu chỉnh ảnh: Automatic with manual lock scale option
Độ phân giải đo: 0.1
Dùng que đo: Độ ẩm: dải đo 7% ~ 30% / độ chính xác cơ bản ±1.5% MC / dải đo 30% ~ 100% / độ chính xác cơ bản(tham khảo)
Nhóm độ ẩm: 11 nhóm vật liệu
Độ sâu khi đo (Không que đo): 19 mm (0.75 in) tối đa
Dải đo độ ẩm (Không que đo): 0 ~ 100
Thời gian hồi đáp ( Có que đo): 750 ms
Thời gian hồi đáp ( Không que đo): 100 ms
Máy đo độ ẩm Flir MR277
39.400.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Flir
- Model: MR277
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo độ ẩm Flir MR277

Máy đo độ ẩm Flir MR277
39.400.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Ampe kìm đo dòng Sew ST-3620
Máy đo độ ẩm Flir MR55
Máy đo độ ồn Sew 2310 SL
Máy đo độ rung Aco 3233
Cờ lê đặt lực trước 1/2 inch KTC GW
Máy kiểm soát và hiển thị ORP BL982411-1
Máy đo điện trở cách điện cầm tay Uni-t UT505B
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31051
Ampe kìm AC và DC Sew 3904 CL
Thiết bị kẹp đo lực căng Sauter AD 9032
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003SIII
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-714-20 (0-300mm)
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6567-1
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Etrex SE
Máy so màu Total Meter CM-200S
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3120
Đầu nối mở rộng Hioki L4930
Máy đo khí CO2 Kimo AQ110
Đồng hồ so quang năng Mitutoyo 543-505
Máy đo pH/Nhiệt độ sữa HI98162
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60FS
Bơm hút chân không hai cấp Value VE260N
Chất chống rỉ sét cho kim loại Taiho Kohzai jip107
Máy đo công suất quang Hioki 3664
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-L
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-150G
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-405-10
Súng đo nhiệt độ LaserLiner 082.043A
Máy đo tốc độ vòng quay Sanwa SE300
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK7005B
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-400A
Thước lá 300mm Shinwa 13013
Máy đo pH/Nhiệt độ trong bia HI98167
Thước cặp điện tử Mitutoyo 573-742-20 (0.4-8"/10-200mm)
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK085-W36
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N364M-06
Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG104
Máy đo độ mặn của nước Lutron YK31SA
Bộ kits đo độ dẫn điện Extech EC510
Máy hiệu chuẩn dòng điện Extech 412355A
Dao cắt ống đồng Tasco TB31N
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM66
Thiết bị đo độ kín lớp phủ ELCOMETER D236–15KVC
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Dây đo dòng điện Kyoritsu 8302
Máy bơm chân không 2 cấp value VE215N
Đầu đo nhiệt độ Testo 0602 0993
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-300
Thước cặp điện tử đo cung tròn Insize 1189-200BWL
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3
Đế Granite gá đồng hồ so Mitutoyo 215-151-10
Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-1J
Máy đo độ ẩm da Aqua-Piccolo LE
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-17J
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A 