Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Hãng sản xuất: Draminski
Model: HMM
Xuất xứ: Ba Lan
Bảo hàng: 36 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Giải đo độ ẩm: 10 – 80% RH
Giải đo nhiệt độ: 1 – 100°C
Độ phân giải: 0.1°C và 0.1% RH
Độ chính xác: ± 1°C
Nguồn cấp: 9 volt battery, type 6F-22
Báo Pin thấp: Tự động
Dòng điện: ~ 4mA
Thời gian làm việc: Khoảng 100h làm việc không ngừng
Display: LCD, 3.5 digits
Bàn phím màng có thể chủ động sửa đổi giá trị dữ liệu
Bật tắt tự động bù nhiệt dễ dàng
Trọng lượng :
Phiên bản có cáp nối: 817g
Phiên phản không có cáp nối: 634g
Chiều dài điện cực: 56cm
Chiều dài cáp nối (Với phiên bản có cáp nối): 140cm
Kích thước: 11.5 x 8.5 x 20.5 cm

Bộ bao gồm
Máy đo độ ẩm DRAMINSKI HMM,
Đầu dò đo có cáp kết nối,
Phích cắm để cố định đầu dò trong quá trình vận chuyển,
1 pin loại 9V 6F-22,
Bao bì vận chuyển màu làm bằng bìa cứng nhiều lớp,
Sách hướng dẫn.
Ứng dụng:
Hỗ trợ việc ra quyết định nhằm ngăn ngừa những tổn thất có thể xảy ra do độ ẩm quá cao.
Đánh giá tính phù hợp của rơm và cỏ khô để lưu trữ lâu dài nhằm tránh nấm phát triển trong vật liệu lưu trữ và hạn chế tổn thất kinh tế tiềm ẩn.
Đánh giá chất lượng cỏ khô để tránh gây đau dạ dày cho vật nuôi .
Tránh tình trạng cỏ khô tự nóng và rơm rạ tự bốc cháy.
Chuẩn bị nguyên liệu thức ăn chất lượng cho gia súc và ngựa để bán.

Chân đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7031B
Máy đo LCR Extech 380193
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3010S
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31051
Nivo cân bằng máy dạng khung RSK 541-2502
Bút đo pH trong sữa HI981034
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-50A
Máy đo độ ồn âm thanh Sew 3310 SL
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Máy hàn thiếc 2 kênh Atten GT-6200 (200W)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-300G
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0603 2492
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 5693
Bộ dưỡng 51 chi tiết Insize 4166-1
Đồng hồ đo sâu điện tử TECLOCK DMD-2130S2
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFBI1
Máy đo chênh lệch áp suất Sauermann Si-PM3
Máy đo độ cứng cao su Sauter HDA100-1
Thiết bị đo độ kín lớp phủ Elcometer D236–15KV
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Đế gá đồng hồ so Teclock US-22B
Máy đo CO môi trường Testo 317-3
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77317
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-55
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG56-2
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6030S
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 100ML
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10 




