Hãng sản xuất: TES
Model: TES-593R
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo điện trường TES TES-593R
Loại cảm biến: Điện trường (E)
Dải tần số: 10MHz đến 8GHz
Đặc điểm định hướng: Đẳng hướng, 3 trục
Dải đo ( tín hiệu sóng liên tục > 10MHz): 20mV / m đến 108,0V / m,
53μ A / m đến 286,4mA / m,
1μ W / m² đến 30,93W / m² ,
0μ W / cm² đến 3.093mW / cm²
Dải động: Khoảng 75 dB
Sai số tuyệt đối (@ 1V / m và 10M Hz) ± 1.0dB
Đáp ứng tần số ( bao gồm hệ số hiệu chỉnh CAL ) ± 1.0dB (10MHz đến 1.9GHz); ± 2.4dB (1.9GHz đến 8GHz)
Thiên vị đẳng hướng: Khoảng ± 1.0dB ở f> 10MHz
Giới hạn quá tải sóng liên tục (CW): 10,61mW / cm² (200V / m)
Ảnh hưởng nhiệt độ (0 đến 50 ℃ ): ± 0,5dB
Thông số chung
Phương pháp đo lường: Phép đo ba trục kỹ thuật số
Đặc điểm định hướng: Đẳng hướng, ba t
Lựa chọn phạm vi đo lường: Một bánh răng liên tục
Độ phân giải màn hình: 0,1mV / m, 0,1μ A / m, 0,1μ W / m², 0,001μ W / cm²
Thời gian phản ứng: Khoảng một giây (0 đến 90% giá trị đo được )
Tỷ lệ hiển thị: Khoảng 0,5 giây
Kiểu hiển thị: LCD 4 chữ số
Còi báo động: buzzer
Đơn vị đo lường: mV / m, V / m, μ A / m, mA / m, μ W / m², mW / m², W / m² , m W / cm² , m W / cm²
Giá trị hiển thị đo lường: Giá trị đo tức thì, giá trị đo lớn nhất hoặc giá trị trung bình lớn nhất
Chức năng cảnh báo đo lường: Giá trị cài đặt có thể điều chỉnh và có thể được bật hoặc tắt
Hệ số hiệu chỉnh phép đo (CAL): Có thể điều chỉnh
Lưu trữ và đọc dữ liệu thủ công: 99 nhóm ( chỉ có thể đọc trên bàn )
Pin có thể sạc lại: Ion Lithium (3.6V / 1940mAh)
Thời gian sạc: Khoảng 3 giờ
Thời gian làm việc khi đầy pin: Khoảng 10 giờ
Máy đo điện trường TES TES-593R
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: TES
- Model: TES-593R
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo điện trường TES TES-593R

Máy đo điện trường TES TES-593R
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đếm hạt tiểu phân PCE RCM 16
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-04
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK SM-130LS
Máy đo nhiệt độ kiểu tiếp xúc Extech 39240
Máy đo không khí đa năng Kimo AMI310SK
Ampe kìm Sanwa DCM400AD
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH522B
Cảm biến tiệm cận Extech 461955
Ampe kìm đo dòng Sew 3801 CL
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-01J
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433R
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7165A
Căn lá 20 lá Insize 4602-20
Thiết bị kiểm tra Diode Hioki FT4310
Máy đo cường độ ánh sáng Extech LT300
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Cân đếm điện tử Ohaus RC21P3
Máy đo chênh lệch áp suất Sauermann Si-PM3
Đế gá đồng hồ so Insize 6841-170
Máy đo ánh sáng Extech LT505
Thước đo cao điện tử mini Insize 1146-20A
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30G
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-2J
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0603 1993
Máy hiện sóng Tektronix TBS1102C
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI2002-02
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY50
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG8
Bộ lục giác chìm KTC TBTP406P
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL8000
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-32
Máy khò hàn Quick 959D+
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-16
Thước cặp cơ khí Insize 1214-1004
Đồng hồ chỉ thị pha Hioki PD3129-10
Thước cặp cơ khí Insize 1215-1032
Máy đo áp suất khí quyển Extech SD700
Kìm kẹp dòng Kew Kyoritsu 8148
Nhiệt kế thực thẩm Extech TM55
Thước đo góc đa năng Insize 2276-300
Bộ tay vặn vít KTC TMDB8
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7107A
Máy đo độ dày siêu âm Benetech GM100+
Bộ lục giác chìm KTC HLD2509
Nguồn 1 chiều DC Owon P4603
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SFM-627
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Bộ cờ lê tròng KTC TMS208 