Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 4106
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106
Đo điện trở đất:
Giải đo: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
Độ phân giải: 0.001Ω/0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω
Độ chính xác: ±2%rdg±0.03Ω
Đo điện trở suất ρ:
Giải đo: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
Độ phân giải: 0.1Ω•m~1Ω•m
Độ chính xác: ρ=2×π×a×R
Bộ nhớ: 800 dữ liệu
Truyền thông: USB
Màn hình LCD
Chỉ báo quá dải bằng: ” OL”
Nguồn: DC12V, Pin AA (R6P) x 8
Máy đo điện trở đất và điện trở suất có dòng thử nghiệm cao lên đến 80mA cho độ phân giải 0,001Ω trên phạm vi 2Ω.
Phương pháp lọc nâng cao (dựa trên Biến đổi Fourier nhanh FFT) làm giảm nhiễu để có được các phép đo ổn định.
Chọn tự động và chọn thủ công tần số hiện tại thử nghiệm theo bốn băng tần (94/105/111 / 128Hz). Ở chế độ Tự động, KEW 4106 sẽ chọn Tần số phù hợp nhất.
Một số kết quả phụ có thể được hiển thị trên màn hình: Điện trở của các que nối đất phụ, Tần số dòng thử, Điện áp và Tần số nhiễu (ồn), Rk điện trở dư, v.v.
Cảnh báo về tiếng ồn quá mức và điện trở que tiếp đất phụ trợ cao.
Màn hình đồ họa lớn với đèn nền để đọc ở khu vực thiếu sáng.
Có thể lưu tới 800 kết quả đo trong bộ nhớ và gọi lại trên màn hình. Các kết quả được lưu trữ có thể được chuyển đến máy tính bằng phần mềm “Kew Report” và bộ chuyển đổi USB (Model 8212-USB) đi kèm.
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu có thiết kế mạnh mẽ với chuẩn bảo vệ IP54, điều này giúp người dùng yên tâm hơn khi sử dụng thiết bị này.
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106
34.700.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Model: 4106
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106

Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106
34.700.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo lực kéo nén Sauter FL 20
Máy đo EC/Temp bỏ túi Adwa AD35
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-4S
Cuộn dây điện tự rút Sankyo SCS-315A
Panme đo sâu cơ khí Mitutoyo 128-101
Dây ga đồng hồ áp suất Tasco TB140SM-Hose
Ampe kìm kiểm tra điện Fluke T6-1000
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12003E
Phụ kiện kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-100
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB206WG1
Máy dò kim loại cầm tay Minelab PRO-FIND 35
Cảm biến đo nhiệt độ Testo 0602 1293
Pin sạc loại lithium ion ELCOMETER T99923482
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-3
Máy đo PH và ORP online Total Meter PH-203
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Nguồn một chiều DC QJE QJ3003EIII
Máy đo độ ẩm da Aqua-Piccolo LE
Thước cặp điện tử Insize 1119-150
Thước đo sâu điện tử Insize 1148-200
Thước cặp điện tử Insize 1108-200
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM4515T5
Đồng hồ đo Kyoritsu 4140
Ampe kìm Kyoritsu 2200
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Bút thử điện không tiếp xúc LaserLiner 083.010A
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG54-2
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech VIR50
Máy hàn thiếc 2 kênh Atten GT-6200 (200W)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 1993
Ampe kìm đo dòng Sew 3810 CL
Đầu loe dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900F
Máy kiểm tra Pin và Ắc quy Sew 6470 BT
Đầu đo nhiệt độ Adwa AD7662
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-1W135A
Đồng hồ điện tử đo áp cao Super Stars ST-B268D
Thuốc Thử clo dùng với máy đo Hanna HI95771
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-853E
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ thủy canh GroLine HI9814
Máy đo lực kéo nén Extech 475044
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3000
Dầu bôi trơn chống rỉ sét Pna
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18
Ampe kìm Sanwa DCM400AD
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400S
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-1002 