Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 4105A-H
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A-H
Ngoài phương tiện đo chính xác, các dây dẫn cho hệ thống nới lỏng hai dây đơn giản cũng được cung cấp như các phụ kiện tiêu chuẩn. (máy có thể được treo từ cổ để đo đơn giản)
Được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1
Có khả năng đo điện áp đất
Tự động cảnh báo khi điện trở của các gậy tiếp đất phụ trợ vượt quá dung sai.
Kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ, được đựng trong hộp làm từ chất liệu chống sốc
Dòng đo 2mA cho phép kiểm tra điện trở đất mà không chịu ảnh hưởng từ thiết bị ngắt dòng dò điện mặt đất trong mạch khi đang đo
Dải đo
Điện trở đất: 0 – 20Ω/0 – 200Ω/0 – 2000Ω;
Điện thế đất [50,60Hz]: 0 – 200V
Độ chính xác
Điện trở đất: ±2%rdg±0.1Ω ( dải 20Ω), ±2%rdg±3dgt (dải 200Ω/2000Ω)
Điện thế đất: ±1%rdg±4dgt
Bảo vệ quá tải
Điện trở đất: 280V AC trong 10 giây, qua 2 trong 3 cổng
Điện thế đất: 300V AC trong một p
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60529 IP54
Tiêu chuẩn an toàn: IEC 61010-1 CAT III 300V Cấp độ ô nhiễm 2, IEC 61557
Nguồn điện: pin R6 (AA) (1.5V) × 6
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A-H
6.840.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Model: 4105A-H
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A-H

Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A-H
6.840.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Thiết bị đo tốc độ gió Tenmars TM-741
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83224-02
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 881605
Máy đo độ ẩm gỗ LaserLiner 082.332A
Bộ tròng hai đầu KTC TM506
Máy nội soi công nghiệp Extech BR250-5
Bộ nguồn điều chỉnh DC Uni-t UTP3315TFL-II
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Máy bơm chân không hai cấp Value V-i220SV
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-114
Máy đo tốc độ vòng quay Testo 477
Đế từ dùng cho đồng hồ so Insize 6210-81
Ampe kế AC và DC di động Sew ST2000A
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719P
Máy đo độ ồn cá nhân Extech SL400
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Lutron LM8102
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PGM-20-8
Máy hiệu chuẩn âm thanh Tenmars TM-100
Thiết bị đo bức xạ ánh sáng UV Extech SDL470
Nguồn một chiều điều chỉnh DC Uni-t UTP1306
Búa bọc nhựa lõi bi KTC UD1-10
Máy đo chênh lệch áp suất Extech SDL720
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N364M-06
Dụng cụ nạo cắt bavia Tasco TB35
Máy hàn tự động đẩy thiếc Quick 376DI-150
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-35-02D
Khúc xạ kế đo tỷ trọng của Axit acquy Extech RF41
Phụ kiện kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983320-1
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-500
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461891
Máy hiệu chuẩn dòng điện Extech PRC10
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LS
Đồng hồ đo độ lệch trục TECLOCK TM-104YS
Máy đo tốc độ gió Kestrel 2000
Bút đo nhiệt độ 300℃ DYS HDT-10
Ampe kìm đo dòng Flir VT8-1000
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-18
Ampe kìm đo dòng Extech MA445
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM10
Kìm mở phanh trong KTC SCP
Thiết bị thử độ cứng TECLOCK GS-607
Máy đo độ ẩm hạt nhựa Total Meter TK-100
Đồng hồ bấm giờ Extech HW30
Máy đo độ mặn của nước Lutron YK31SA
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ Kimo VT115
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM64
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-29
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo TK61
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-1065
Máy đo khí CO2 và nhiệt độ Extech CO250
Đầu đo Testo 0613 1051
Nguồn DC tuyến tính Uni-t UDP3303C
Máy hiệu chuẩn dòng điện Extech 412355A
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-3
Thước cặp điện tử Mitutoyo 552-150-10 (0-450mm)
Thước cặp cơ Insize 1205-1502S
Cân nạp gas điện tử Value VES-50B
Máy đo độ dẫn điện Extech EC150 

