Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 4102A
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Dải đo:
Điện trở đất: 0 – 12 Ω/0 – 120 Ω/0 – 1200 Ω;
Điện thế đất [50,60Hz]: 0 – 30V AC
Độ chính xác:
Điện trở đất: ±3% toàn dải
Điện thế đất: ±3% toàn dải
Bảo vệ quá tải
Điện trở đất: 276V AC trong 10 giây, qua 2 trong 3 cổng
Điện thế đất: 276V AC trong một phút
Tiêu chuẩn áp dụng
IEC 61010-1 CAT III 300V cấp độ ô nhiễm 2, IEC 61557
IEC 60529 IP54
Nguồn điện: R6 (AA) (1.5V) × 6
Chuẩn chống bụi và chống nước, thiết kế theo tiêu chuẩn IEC 529 IP54
Giá trị điện trở đất có thể được đọc trực tiếp từ đồng hồ chỉ thị
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1.
Có khả năng đo điện thế đất
Kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ, được đựng trong hộp làm từ chất liệu chống sốc
Dòng đo 2mA cho phép kiểm tra điện trở đất mà không chịu ảnh hưởng từ thiết bị ngắt dòng dò điện mặt đất trong mạch khi đang đo
Kết nối dây dẫn đến thiết bị đầu cuối C và P và điện trở đất phụ thích hợp có thể được kiểm tra bằng đèn “OK”. Kết nối dây dẫn đến thiết bị đầu cuối C và E là tốt khi đèn “OK” sáng lên.

Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Vạch lấy dấu Shinwa 78654
Bộ lục giác chìm KTC TBTP406P
Đế gá đồng hồ so Insize 6841-170
Súng đo nhiệt hồng ngoại Hioki FT3700-20
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305B
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK135-W36
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-300
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1650
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn ELCOMETER D236-30KVC
Mỏ lết răng 14 inch KTC PWA-350
Panme cơ khí đo trong Inszie 3220-75
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS272S
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305A
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-732B
Đầu đo nhiệt độ dải thấp kiểu S khoảng đo nhiệt độ thấp Kimo SIT-300BT
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM640
Máy đo độ dẫn điện Lutron CD4306
Đồng hồ vạn năng Extech DL150
Đồng hồ so chân gập Insize 2380-08
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-75A
Bút thử điện AC Sanwa KD2
Thước cặp điện tử Insize 1118-150B
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-200
Dụng cụ nong ống bằng Pin Super Stars ST-E300ML
Máy đo lực kéo nén Extech 475044-NIST
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI99165
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-5105
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005N
Đế gá đồng hồ so TECLOCK US-25
Thiết bị kiểm tra ắc quy Hioki BT3554-51
Thước đo góc bán nguyệt Niigata Seiki PRT-19S
Máy đo pH/Nhiệt độ sữa HI98162
Thiết bị báo điện áp cao Sew 302 SVD
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 3BS
Van giảm áp suất khí Ni Tơ TASCO NFC
Khúc xạ kế đo đường trong bia HI96841
Đầu đo độ ẩm Testo 0636 2135
Bộ đầu khẩu 3/8 KTC TB3X20
Panme đo lỗ 3 điểm Insize 3227-40
Ống pitot loại L kèm đầu đo kiểu K Kimo TPL-06-300-T
Đầu đo oxy hòa tan ADWA AD8001/3
Máy đo pH/Nhiệt độ trong bia HI98167
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5
Máy đo độ ẩm cầm tay Benetech GM620
Bộ cờ lê 2 đầu mở KTC TS208
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-75A
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM33A
Búa 2 đầu sắt KTC PH45-323
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98 










