Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT516B
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo điện trở cách điện Uni-t UT516B
Đo điện trở cách điện
500V
0.50MΩ~4.99G±(5%+5)
5.00G-49.9GΩ±(10%+10)
50.0GΩ-500GΩ for reference only
1000V
1.00MΩ-99.9GΩ±(5%+5)
10.0G-99.9GΩ±(15%+10)
100GΩ-1000GΩ for reference only
2500V
2.50MΩ-24.9GΩ/±(5%+5)
25.0G-249GΩ±(15%+10)
250GΩ-2.5TΩ for reference only
5000V
5.00MΩ-49.9GΩ±(5%+5)
50G-499GΩ±(15%+20)
500GΩ-5.0TΩ for reference only
10000V
10.0MΩ-99.9GΩ±(10%+10)
100G-999GΩ±(20%+20)
1000GΩ-10TΩ for reference only
12000V
12.0MΩ-99.9GΩ±(10%+10)
100G-999GΩ±(20%+20)
1000GΩ-10TΩ for reference only
Điện áp đầu ra
500V 0~+10%
1000V 0~+10%
2500V 0~+10%
5000V 0~+10%
10000V -5~+10%
12000V -5~+10%
Dòng tải
500V (R=500KΩ) 1mA 0%—+20%
1000V (R=1MΩ) 1mA 0%—+20%
2500V (R=2.5MΩ) 1mA 0%—+20%
5000V (R=5MΩ) 1mA 0%—+20%
10000V (R=10MΩ) 0.15~1.2mA 0%—+20%
12000V (R=12MΩ) 0.15~1.2mA 0%—+20%
Đo điện áp DC: 30V~1000V/±(3%+5)
Đo điện áp AC: 30V~750V (50~60Hz) /±(3%+5)
Phụ kiện tiêu chuẩn: Hướng dẫn sử dụng, đầu đo (đỏ/đen/xanh 1 chiếc), cáp USB, adaptor nguồn, pin 1.5V
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT516B
25.880.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Uni-t
- Model: UT516B
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT516B

Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT516B
25.880.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Cân nạp gas điện tử Value VES-50B
Máy đo tốc độ vòng quay Sanwa SE300
Bộ nguồn một chiều công suất lớn QJE QJ8050XT
Máy đo lực Sauter FK 250
Máy đo gió cầm tay Insize 0110-1125
Dung dịch vệ sinh buồng đốt Ichinen NX5000
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE250A-EX-RJ45
Thước cặp đồng hồ Insize 1312-150A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK SM-130LS
Súng xịt bụi KTC YKAG-490A
Máy đo nhiệt độ Testo 905-T1
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F200
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K T Kimo TT21
Panme đo trong Insize 3220-50
Ampe kìm Kyoritsu 2200R
Căn đo khe hở 13 lá Insize 4602-13
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-300
Panme cơ 25mm Mitutoyo 103-137
Đồng hồ vạn năng Sanwa CX506a
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV117
Máy đo độ ngọt Atago PAL-ALPHA
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1062
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Máy đo áp suất nén Extech SDL700
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-110
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-3A
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1150
Đế gá đồng hồ so TECLOCK US-25
Bộ lã ống đồng Value VFT-808-MIS
Máy đo không khí đa năng Kimo AMI310SRF
Cáp kết nối cho máy đo độ rung Extech 407001-USB
Máy hiệu chuẩn dòng điện Extech PRC10
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng Extech MO265
Máy hiện sóng số Owon SDS1102
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461825
Máy đo chất lượng không khí Benetech GM8803
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-750G
Ampe kìm AC DC Tenmars TM-13E
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Máy đo pH/Nhiệt độ HI2020-02
Máy hút chân không một cấp Tasco TB43CS
Máy phá mẫu COD HI839150-02
Máy quang đo Clo dư trong nước sạch HI97701
Búa sắt 2 đầu KTC UD9-1
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-300
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-525
Máy đo PH và nhiệt độ Testo 206 pH3
Cân phân tích 4 số lẻ Ohaus PR224/E
Kìm mở phanh trục KTC SOP-1715 