Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT511
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo điện trở cách điện Uni-t UT511
Điện trở cách điện (Ω):
100V~1000V: 0%~10%
100V: 0.1MΩ~500MΩ ±(3%+5)
250V: 0.5MΩ~2GΩ ±(3%+5)
500V: 1MΩ~4GΩ ±(3%+5)
1000V: 2MΩ~10GΩ: ±(3%+5)
DC (V): 1000V ±(2%+3)
AC (V): 750V: ±(2%+3)
Dòng ngắn mạch: <2mA
Điện trở thấp (Ω): 0.1Ω~999.9Ω ±(1%+3)
Chức năng so sánh: Có
Chỉ số phân cực (PI): Có
Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
Điện trở thấp: 999.9Ω
Hiển thị đếm: 10000
Tự động chọn dải: Có
DC (V): 1000V
AC (V): 750V
Lưu dữ liệu: 18
Điện áp cao tức thời: Có
Đèn nền LCD: Có
Biểu đồ cột analog: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Quá tải tức thời: Có
Đèn báo: Không
Còi kêu: Có
Tự động tắt máy: Có
IEC 61557: Không
Cấp đo lường: CAT III 600V
Nguồn điện: Pin 1.5V (LR14) x 8
Màn hình: 123mm x 58mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 1.2kg
Kích thước máy: 202mm x 155mm x 94mm
Phụ kiện: Pin, dây đo, kẹp cá sấu, dây đeo
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT511
2.380.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Uni-t
- Model: UT511
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT511

Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT511
2.380.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-731B
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM508
Thiết bị thử độ cứng TECLOCK GS-607A
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7107A
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Trạm khò 2 trong 1 Atten ST-8802
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech 392050
Dung dịch chuẩn bước sóng kiểm tra máy HI83399-11
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-720G
Máy hiện sóng số Owon SDS1102
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Bơm hút chân không hai cấp Value VE280N
Búa 2 đầu nhựa KTC UD8-10
Nguồn một chiều Extech 382200
Máy đo cường độ ánh sáng Sew 2330LX
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Compa đo trong điện tử TECLOCK FM-20
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-35A
Ampe kìm AC Fluke 302+
Mỏ lết 150mm KTC WMA-150
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3531P
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-706G
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F300
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5H
Máy đo độ cứng Canxi Trong nước HI720
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-S
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-733-20
Khúc xạ kế đo nồng độ dầu nhờn Extech RF12
Đồng hồ đo độ cứng Insize ISH-SAM
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY100
Camera ảnh nhiệt Fluke PTi120
Máy đo không khí đa năng Kimo AMI310CLA
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-615
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7165A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Máy hàn thông minh Quick 203H+
Thiết bị đo độ kín lớp phủ ELCOMETER D236–15KVC
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech 421502
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Thiết bị kiểm tra lớp phủ Elcometer D280-S
Ampe kìm đo nhiệt độ hồng ngoại Extech EX820
Thiết bị đo nhiệt độ 2 kênh Fluke 54-2 B
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DT-10G
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Máy đo EC/Temp bỏ túi Adwa AD35
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3120
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-1
Đồng hồ vạn năng Extech MN35
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-R
Đồng hồ vạn năng Flir DM90 