Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT502A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo điện trở cách điện Uni-t UT502A
Điện áp: 500V/1000V/2500V 0%~10%
Điện trở cách điện:
500V 0MΩ~99.9MΩ ±(3%+5)
100MΩ~5GΩ±(5%+5)
1000V 0MΩ~99.9MΩ±(3%+5)
100MΩ~5GΩ±(5%+5)
2500V 0MΩ~99.9MΩ±(3%+5)
100MΩ~9.9GΩ ±(5%+5)
10GΩ~20GΩ ±(10%+5)
Dòng đoản mạch: <2mA
Điện trở thấp (Ω): 0.01Ω~200Ω (about 5.0V/>200mA)±(2%+3)
Chức năng so sánh: Không
Chỉ số phân cực (PI): Có
Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
Điện trở thấp: 200Ω
Hiển thị đếm: 2000
True RMS: Không
Tự động chọn dải: Có
DC (V): Không
AC (V): 750V
Điện áp cao tức thời: Có
Đèn nền LCD: Có
Biểu đồ cột analog: Không
Chỉ báo pin yếu: Có
Quá tải tức thời: Có
Đèn báo: Có
Còi kêu: Có
Tự động tắt máy: Có
IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007, 61557-4:200
Cấp đo lường: CAT III 600V
Nguồn điện: Pin 1.5V (LR6) x 6
Màn hình: 70.6mm x 34mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 500g
Kích thước máy: 150mm x 100mm x 71mm
Phụ kiện: Pin, dây đo, kẹp cá sấu, dây đeo, đầu dò
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT502A
2.190.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Uni-t
- Model: UT502A
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT502A

Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT502A
2.190.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-S
Cờ lê lực loại kim chỉ Insize IST-DW240
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250
Máy hiện sóng số Tektronix TBS1052C
Máy bơm chân không Super Stars ST-2BM
Ampe kìm đo dòng Sew ST-600
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-5105
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1507
Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Đồng hồ kiểm tra áp suất khí Nito TASCO GP500-HVAC
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7122B
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-55
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A
Máy đo pH/Nhiệt độ HI2020-02
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-205
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM7a
Thước đo cao cơ khí Insize 1251-500
Máy đo khí CO Kimo CO50
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1850
Máy đo lực Sauter FA20
Thước cặp điện tử Insize 1114-150A
Kìm chết mỏ thẳng KTC 250R
Máy đo lực kéo nén Extech 475044-NIST
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP21
Bộ ghi điện áp Hioki LR5042
Bút thử điện Kyoritsu 5711
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Máy đo pH/Nhiệt độ trong bia HI98167
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Thước ke vuông 200mm Shinwa 62286
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-732B
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1176-200
Thước cặp cơ khí Insize 1233-130
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6567-1
Dưỡng đo cạnh vát Insize 1267-6
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm nhiệt độ điểm sương Kimo SHR-300
Kìm mở phanh trục KTC SOP-1715
Máy đo gió cầm tay Insize 0110-1125
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT511
Dao cắt ống đồng Tasco TB31N
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-300
Máy hiện sóng cầm tay Fluke 123B/INT
Bộ cờ lê tròng KTC TMS210
Dụng cụ nạo cắt bavia Tasco TB35
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-H
Bút đo pH trong bột nhão HI981038
Búa bọc nhựa lõi bi KTC UD1-10
Máy bơm chân không Value V-i115S-M
Máy đo điện trở thấp Uni-t UT620A
Búa 2 đầu nhựa KTC K9-6
Máy dò khí đơn IMR IX176-CO low
Máy đo độ ngọt Atago PAL-ALPHA
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720H
Dao cắt ống đồng Tasco TB22N
Đồng hồ vạn năng để bàn Uni-t UT8803E
Máy đo độ ẩm hạt ca cao Total Meter MC-7825COCOA
Núm vặn áp thấp Tasco TB120SM-RVB
Dây đo LCR Extech LCR203
Máy bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-4BMC
Máy đo EC/TDS/Temp cầm tay Adwa AD410 