Máy đo điện trở cách điện kèm đồng hồ vặn năng FLIR IM75
Hãng sản xuất: FLIR
Model: IM75
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo điện trở cách điện Flir IM75
Điện trở cách điện: Dải đo: 4M to 20GΩ; Độ chính xác: ±1.5%
Điện áp kiểm tra cách điện: 50, 100, 250, 500 and 1000V; Độ chính xác: ±3.0%
Điện áp DC: Dải đo: 1000.0V; Độ chính xác: ±0.1%
Điện ápAC: Dải đo: 1000.0V; Độ chính xác: ±1.5%
VFD Điện áp AC: Dải đo: 1000.0V; Độ chính xác: ±1.5%
Điện trở đất: Dải đo: 40Ω to 40KΩ; Độ chính xác: ±1.5%
Điện dung: Dải đo: 10 mF; Độ chính xác: ±1.2%
Tần số: Dải đo: (ACV) 40kHz ; Độ chính xác: +/- 5 digits
Kiểm tra Đi-ốt: Dải đo: 2V; Độ chính xác: ±1.5%
Tính liên tục: Dải đo: 400.0Ω; Độ chính xác: ±0.5%
Thông số chung
Cấp bảo vệ, thử va đập: IP 54, 3m (9.8’)
Cấp đo lường: CAT III-1000V, CAT IV-600V
Khoảng bluetooth: 10m (32’)

Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-183-30
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9883M
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-150A
Súng bắn nhiệt độ BENETECH GM900
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 2693
Máy đo điện trở cách điện Flir IM75
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2-f
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Máy đo điện trở đất 3 dây Sew 1805 ER
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP H2
Căn lá 20 lá Insize 4602-20
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM700
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12005S
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-440J-f
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-10
Thước cặp điện tử Insize 1102-150
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Bộ loe ống đồng thủy lực Value VHE-42B
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150F
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003SIII
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1150
Thước lá 150mm Insize 7110-150
Đồng hồ đo độ sâu Insize 2342-202
Xe dụng cụ KTC SKX2614
Mỏ lết răng 14 inch KTC PWA-350
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203
Máy kiểm tra RCD Sew 1612 EL
Búa kết hợp KTC UD7-10
Nguồn điều chỉnh DC Uni-t UTP1305
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A
Thước cặp cơ khí Insize 1217-3001
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI83141-1
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-500G
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-550S2-LW
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305A
Mỏ lết 250mm KTC WMA-250
Máy kiểm tra Pin và Ắc quy Sew 6470 BT
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-30
Đầu đo oxy hòa tan ADWA AD8001/3
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719G
Máy đo điện trở đất 3 dây Sew 1105 ER
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM640
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K
Thước cặp điện tử Insize 1114-150A
Máy đo pH/Nhiệt độ nước ép và must rượu nho HI99111
Thước dây 30m vạch kaidan Niigata Seiki GFM-30KD
Đầu đo nhiệt độ khí CO Kimo SCO-110
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-8J
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE218A-EX
Ampe kìm Kyoritsu 2007R
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY100
Kìm nhọn mỏ cong PSL-150BN
Cờ lê lực điện tử KTC GEK030-C3A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-102
Ampe kìm AC/DC Fluke 376
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19996
Đồng hồ vạn năng Extech EX503
Đục lấy dấu Shinwa 77259
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-41
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-R
Đồng hồ đo ngoài dạng kẹp Insize 2333-401
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 2AS
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Thước cặp cơ khí Insize 1214-300 
