Hãng sản xuất: EXTECH
Model: 380395
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật máy đo điện trở cách điện Extech 380395
Điện áp AC: 0 – 600V
Độ chính xác điện áp AC: ±1%
Kiểm tra thông mạch: 50Ω
Điện áp DC: 0 đến 600V
Độ chính xác điện áp DC: ±1% giá trị đọc
Điện trở cách điện: 0 đến 6MΩ , 0 đến 60MΩ , 0 đến 600MΩ , 0 đến 6GΩ , 0 đến 60GΩ
Độ chính xác điện trở: ±2.5% giá trị đọc
Điện áp thử: 500V, 1000V, 2500V, 5000V
Điện trở: 0 đến 600Ω
Thông số chung
Chứng chỉ: CE
Kích thước: 7.8 × 5.8 × 3.4″ (198 × 148 × 86mm)
Hiển thị: Màn hình LCD phân đoạn có đèn nền 4.4 × 2.75″ với biểu đồ vạch
Nguồn: Pin 8 × C (1.5V), bộ đổi nguồn AC 120V
Hạng mục an toàn: CAT IV-600V
Trọng lượng: 3.2lb (1438g)
Máy đo điện trở cách điện Extech 380395
15.950.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Extech
- Model: 380395
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo điện trở cách điện Extech 380395

Máy đo điện trở cách điện Extech 380395
15.950.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/11
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1176-200
Bút thử điện LaserLiner 083.008A
Kìm chết mỏ thẳng KTC 250R
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-04
Thước đo khoảng cách lỗ Insize 1525-300
Thước lá 150mm Insize 7110-150
Găng tay cao su cách điện Vicadi GT-10KV
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Thước cặp cơ khí Insize 1233-130
Dưỡng đo kiểm tra lỗ pin gauge Eisen EP-3.05
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-55
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1200
Dưỡng đo độ dày Niigata Seiki S075-013
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S
Bút đo pH cầm tay chống nước EZDO 6011
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160S
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Máy đo điện trở cách điện Sew 6211A IN
Máy đo độ ẩm trà Aqua Boy TEFI
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-40
Đục lấy dấu Shinwa 77259
Thước cặp điện tử Insize 1118-300B
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Nivo cân máy tích hợp đo góc Shinwa 76826
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-93
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3210-50A
Máy đo độ ẩm giấy và carton Aqua boy PMII
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 1993
Đế từ gá đồng hồ so Mitutoyo 7032-10
Thước cặp điện tử Insize 1215-392
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305B
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-10
Thiết bị khử tĩnh điện Quick 4456EF
Thước ke vuông 100x150mm Shinwa 62009
Bút đo pH/nhiệt độ HALO2 HI9810422
Máy hàn và hút thiếc Quick 713
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-50A
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-2
Thước cặp điện tử Insize 1109-150
Máy đo độ ẩm cà phê và ca cao Draminski TG pro
Panme đo trong điện tử Insize 3520-100
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-03
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Thước cặp điện tử Insize 1106-601
Thước cặp điện tử Insize 1109-300
Ampe kìm AC/DC Uni-t UT256
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-755
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Bộ đầu khẩu 1/2 inch KTC TB413
Thước cặp điện tử Insize 1102-150
Khúc xạ kế đo NaCl trong thực phẩm HI96821
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 2693
Máy đo pH/Nhiệt độ/Độ mặn liên tục HI981520-02
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3206-150A
Thước ê ke vuông 30x15cm Shinwa 10421
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Máy đo lực kéo nén Extech 475044-NIST
Máy đo điện trở cách điện Sanwa PDM1529S
Thước đo sâu cơ khí Insize 1240-150
Thước cặp điện tử Insize 1114-150A
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-175N
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Thước đo cao điện tử Insize 1150-600
Ampe kìm Kyoritsu 2210R
Thước ke vuông cơ khí Niigata Seiki C-500
Thước cặp cơ khí Insize 1203-1003
Thước cặp điện tử 100mm Shinwa 19994 