Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-S
Hãng sản xuất: Elcometer
Model: G319—-S
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Anh
Thông số kỹ thuật Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-S
Nhiệt độ máy đo: -20 đến 80°C/ ±0.5°C
Nhiệt độ không khí (Ta): -20 đến 80°C/ ±0.5°C
Nhiệt độ bề mặt (Ts): -20 đến 80°C/ ±0.5°C
Cặp nhiệt kế ngài kiểu K (Te): -40 đến 200°C/ ±0.5°C
Độ ẩm tương đối (RH): 0-100% RH / ±3% RH
Phạm vi hoạt động máy đo & LCD: -20 to 80°C
Các thông số đọc: – RH, Tà, Ts, Td, TΔ, TDB, Twb1, SH1
Cấp bảo vệ IP: IP66
Tiêu chuẩn: BS 7079-B4, IMO MSC.215(82), IMO MSC.244(83), ISO 8502-4, NSI của Hải quân Hoa Kỳ 009-32, PPI của Hải quân Hoa Kỳ 63101-000.
Bộ nhớ: 10 bản ghi
Nguồn cung cấp: 2 x pin AA 1.5V hoặc thông qua cáp USB
Thời lượng pin:
Chế độ bằng tay: Lớn hơn 40 giờ (tắt đèn nền)
Interval Logging: lên đến 400 giờ (1 kết quả mỗi 10 phút)
Kích thước: 180 x 75 x 35mm

Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG8
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-779G
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-WS85
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DT-10G
Đế gá đồng hồ so TECLOCK US-25
Bơm định lượng Hanna BL3-2
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-114
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM508
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Đồng hồ vạn năng Sanwa YX360TRF
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-30
Đồng hồ chỉ thị pha Extech 480403
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3120
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-612
Thiết bị đo LCR LUTRON LCR-9083
Cuộn dây điện tự rút Sankyo SLR-15N
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Đầu nối U-WAVE cho thước cặp Mitutoyo 02AZF300
Máy đo EC/TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Máy đo EC/Temp bỏ túi Adwa AD35
Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ để bàn HI6321-02
Đồng hồ vạn năng Cem DT-9660B
Máy đo lực Sauter FK100
Máy đo tốc độ gió Owon OWM5500
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701G
Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM II 
