Máy đo đa khí cầm tay SENKO SP-MGT-N (O2,CO,H2S, CH4, Cảm biến hồng ngoại NDIR)
Hãng sản xuất: SENKO
Model: SP-MGT-N
P/N: MGTN00110
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy đo đa khí cầm tay Senko SP-MGT-N
Đo bằng cảm biến kiểu NDIR
Khí: O2
Phạm vi: 0 ~ 30% Vol
Độ phân giải: 0,1% Vol
Báo động: 19,23% Vol
Khí: CO
Phạm vi: 0 ~ 500ppm
Độ phân giải: 1ppm
Báo động: 30,60ppm
Khí: H2S
Phạm vi: 0 ~ 100ppm
Độ phân giải: 0.1ppm
Báo động: 10,15pp
Khí Dễ cháy
Phạm vi: 0 ~ 100% LEL
Độ phân giải: 0,1% LEL
Báo động: 20, 40% LEL
Tự kiểm tra: Chức năng tự kiểm tra đầy đủ khi kích hoạt
Cảm biến, pin và mạch – liên tục
Phương pháp phát hiện: khuếch tán / lấy mẫu (với máy bơm lấy mẫu (tùy chọn))
Hiển thị: Màn hình LCD (có đèn nền)
Báo động: LED nhấp nháy, Âm thanh, Rung
Công nghệ cảm biến: Cảm biến NDIR
Khí dễ cháy (LEL): IR hoặc Pellistor
IP: 67
Nhiệt độ: -20ºC ~ + 50ºC
Độ ẩm: 5 ~ 95% RH (Không ngưng tụ)
Pin sạc: Pin Li-ion (2000mAh)
Thời gian sạc: 4-6 giờ
Tuổi thọ pin: 60 ngày liên tục
Báo pin yếu: 20 phút / 10 phút / 5 phút
Hết pin: 5 tiếng bíp dài / nhấp nháy và sau đó hiển thị Off
Cân nặng: 240g
Kích thước: 61 (w) × 114 (h) × 43 (d) mm
Phụ kiện tùy chọn mua thêm: MGT-IR Link, Docking Station, Bơm SP 101
Kiểm duyệt: Ex ia IIC T4

Que đo dùng cho máy đo điện trở nhỏ Extech 380465
Thước đo cao cơ khí Insize 1251-500
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S
Kìm kẹp dòng Kew Kyoritsu 8148
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192
Bút thử điện không tiếp xúc Fluke LVD2
Máy đo độ ẩm vải Aqua-Boy TEMI
Máy ghi biểu đồ nhiệt độ Extech RH520B-NIST
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719L
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6030S
Đồng hồ đo ngoài dạng kẹp Insize 2333-401
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 3BS
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8127
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-34
Máy đo điện trở đất Extech 382252
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-50
Máy đo lực kéo nén Sauter FA200
Máy đo oxy hòa tan cầm tay Adwa AD630
Mỏ lết răng 24 inch KTC PWA-600
Vạch lấy dấu Shinwa 78654
Thước cặp điện tử Insize 1109-150
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-75A
Thước đo cao kỹ thuật số Mitutoyo 192-664-10
Thước đo góc cơ khí Insize 2374-320
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-150A
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ10010S
Thước cặp điện tử Insize 1109-200
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Sauermann Si-HH3
Đồng hồ so kiểu cơ chỉ thị kim Mitutoyo 1044A
Chai chống gỉ loại sáp Taiho Kohzai JIP 129
Bút thử điện trung thế HASEGAWA HSS-6B1
Máy hàn khò Quick 862DW+
Phụ kiện dây đo Fluke TL-75
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19996
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-401-10E
Khúc xạ kế đo NaCl trong thực phẩm HI96821
Ampe kìm Sanwa DCL31DR
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Thiết bị điện trở chuẩn Extech 380400
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS
Thước đo sâu điện tử Insize 1148-200
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Mỏ lết 150mm KTC WMA-150
Máy đo đa năng Testo 550s
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1650
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB420X
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-450J-f
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-600
Máy hàn không chì Quick 3202
Máy đo Khí gas rò gỉ Kimo FG110
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2050A
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4300
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6031-50
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12005S
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-10
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-440J-f
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31152
Bút thử điện trung thế Hasegawa HSG-6
Chân không kế Tasco T-VAC MINI
Ampe kìm AC và DC Sew 3900 CL
Bộ cờ lê 2 đầu mở KTC TS208
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2109A-10
Máy kiểm tra Pin và Ắc quy Sew 6470 BT
Đồng hồ điện tử đo áp cao Super Stars ST-B268D
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-40
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500AG
Panme cơ khí đo trong Inszie 3220-75
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-402B
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Cuộn dây điện tự rút Sankyo SCS-315A
Bộ loe ống đồng bằng tay Tasco TB530 Plus 
