Máy dò đa khí cầm tay Riken Keiki GX-8000
Hãng sản xuất: Riken Keiki
Model: GX-8000
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật Máy dò đa khí cầm tay Riken Keiki GX-8000
Khí mục tiêu: 1-C5H10, ALD, C2H2, C2H4, C2H5OH, C2H6, C3H6, C3H6O, C3H8, C4H10O, C4H6, C4H8, C5H10, C5H8, C5H8O2, C6H6, C7H14, C7H8, C8H10, CH3CN, CH3OH, CH4, CO, DME, EO, EtAc, H2, H2S, i-C4H10, i-C4H8, IBA, IPA, MEK, MIBK, MMA, n-C4H10, n-C5H12, n-C6H14, n-C7H16, O2, PO, THF, VAc
Phương pháp lấy mẫu: Kiểu hút
Nguyên tắc phát hiện: Phương pháp xúc tác gốm mới, Phương pháp dẫn nhiệt, Phương pháp điện phân thế năng, Phương pháp tế bào mạ điện loại màng
Phạm vi phát hiện:
0 đến 100 %LEL / đến 100 vol% (khí dễ cháy)
0 đến 40 vol% (0 đến 25 vol%) (O2)
0 đến 100 ppm ( 0 đến 30 ppm) (H2S)
0 đến 500 ppm (0 đến 150 ppm) (CO)
Loại báo động: Báo động khí / báo lỗi
Hiển thị báo động: Đèn nhấp nháy/còi/nồng độ khí nhấp nháy
Công trình chống cháy nổ: An toàn
Lớp chống cháy nổ:
IECEx : Ex ia IIC/IIB T4 Ga
ATEX : Ⅱ1G Ex ia IIC/IIB T4 Ga
Đánh giá bằng chứng xâm nhập: IP67
Dấu CE: EMC / ATEX / RoHS
Nguồn năng lượng:
Bộ pin lithium ion hoặc
bộ pin khô (pin kiềm AA 3 chiếc.)
Hoạt động liên tục: 12 giờ [Bộ pin lithium ion] 6 giờ [Bộ pin khô]
Kích thước: 154 (W) × 81 (H) × 127 (D) mm (không bao gồm phần nhô ra)
Cân nặng: 1,1 kg [Bộ pin lithium ion] 1,0 kg [Bộ pin khô]
Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +50°C (không thay đổi đột ngột)
Phạm vi độ ẩm hoạt động: 0 đến 95 %RH (không ngưng tụ)
Đặc điểm:
Dễ dàng mang theo do kích thước nhỏ và nhẹ.
Màn hình lớn có đèn nền dễ nhìn.
Hiển thị nồng độ bằng cả giá trị và thước đo
Cấu trúc chắc chắn chịu được va đập và bụi bẩn.

Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150F
Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
Cân đếm điện tử Ohaus RC21P3
Thước cặp điện tử Insize 1108-200
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM510
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60FS
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-18J
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Thước đo góc vạn năng RSK 589-300
Bộ cờ lê tròng KTC TMS212
Máy đo độ ẩm hạt nhựa Total Meter TK-100
Máy đo độ ẩm nông sản cầm tay Benetech GM650A
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Ampe kìm đo dòng Sew 3810 CL
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Máy đo khí CO Senko SP-SGTP-CO
Thước lá 2000mm Insize 7110-2000
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Bút đo oxy hóa khử Extech RE300
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160
Cờ lê lực điện tử KTC GEK085-R4
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Dưỡng đo cạnh vát Insize 1267-6
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60S
Máy đo độ ẩm cà phê và ca cao Draminski TG pro
Đồng hồ vạn năng Extech EX503
Máy đo công suất laser Sanwa LP10
Nguồn một chiều DC QJE QJ3003EIII
Máy đo nhiệt độ loại K HI935005
Bộ cờ lê 2 đầu mở KTC TS208
Máy đo từ tính AC và DC Lutron MG-3002
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1176-200
Bộ kits đo độ dẫn điện Extech EC510
Mỏ lết răng 24 inch KTC PWA-600
Thước đo sâu điện tử Insize 1148-200
Bộ lục giác chìm KTC TBTP406P
Đầu đo áp suất Kimo MPR-500M
Máy bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-4BMC-SET
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim Teclock DT-500
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7107A
Thiết bị đo ghi nhiệt độ Testo 160 TH
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Thước cặp cơ khí Insize 1214-1004
Cảm biến đo nhiệt độ Testo 0609 1973
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-16
Máy đo áp suất tuyệt đối Testo 511
Đồng hồ áp suất Tasco TB140SM II
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Xe đựng đồ KTC SKX2613
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Cem DT-835
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-750G
Nhiệt kế điện tử Tenmars TM-84
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-142-30
Bộ đầu khẩu 3/8 inch KTC TB314
Giá ba chân dùng cho Testo 420
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-702N
Dây đo dòng điện Kyoritsu 8302
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Bộ chìa lục giác chìm Ktc HLDA2509
Thước cặp điện tử đo cung tròn Insize 1189-200BWL
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 2AS
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A 
