Hãng sản xuất: TES
Model: TES-1332A
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Màn hình LCD 3 1/2 chữ số
Phạm vi đo 200/2000/20000/200000 Lux (1332A)
1 Footcandle = 10,76 Lux
1 Lux = 0,0929 Footcandle
Hiển thị quá mức: Chữ số cao nhất của (1) được hiển thị.
Độ phân giải: 0,1 Lux
Độ chính xác: ± 3% rdg ± 0,5% fs (<10.000 Lux)
± 4% rdg ± 10 dgt (> 10.000 Lux)
(Theo kích cở để đèn sợi đốt tiêu chuẩn, 2856 ° Κ )
Phản ứng quang phổ: CIE Photopic. (Đường cong phản ứng mắt người của CIE).
Độ chính xác quang phổ: CIE Vλ hàm f ‘ 1 ≦ 6%
Phản ứng Cosine: f ‘ 2 ≦ 2%
Lặp lại: ± 2%
Đặc điểm nhiệt độ: ± 0,1% / ℃
Tỷ lệ đo: Khoảng 2,0 thời gian / giây
Cảm biến ảnh: Các điốt quang silic
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0 ℃ ~ 40 ℃ (32 ℉ ~ 104 ℉ ) 0 ~ 70% RH
Nguồn năng lượng: Một pin 9 Volt, NEDA 1604, JIS 006P hoặc IEC 6F22
Tuổi thọ pin (điển hình): 200 giờ (Pin kiềm)
Cảm biến ảnh: Chiều dài chì: 150 cm (xấp xỉ)
Kích thước quang: 100 (L) × 60 (W) × 27 (H) mm (3,94 Nghi (L) × 2,36 (W) × 1,06 (H))
Kích thước: 135 (L) × 72 (W) × 33 (H) mm (5,31 Lần (L) × 2,83 ((W) × 1,3 tựa (H))
Cân nặng: 250g (8,8 oz)
Phụ kiện: Hộp đựng, hướng dẫn sử dụng, pin
TES-1332A là dòng máy đo ánh sáng cầm tay với cảm biến rời tiện lợi. Máy cho phép đo 4 dải với mức cao nhất lên tới 200000 Lux. Máy đo ánh sáng TES-1332A có độ chính xác cao, tốc độ đo cực nhanh với cảm biến quang silic mới. Đây đo được làm xoắn chống rối, tăng độ linh hoạt tiện lợi.
Máy đo ánh sáng TES-1332A là thiết bị chuyên dụng đo cường độ ánh sáng. Nó còn gọi là Lux kế Mô hình này rất hữu ích trong kho, nhà máy, tòa nhà văn phòng, nhà hàng, bệnh viện, sân vận động và an ninh xây dựng. Máy đo ánh sáng TES-1332A thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, hỗ trợ ghi dữ liệu đo.
Dải đo: 200000 Lux
Độ chính xác:± 3%
Độ phân giải: 0,1 Lux
Cảm biến: Các điốt quang silic
Đo mức dao động 0,01 Lux đến 200.000 Lux
Phản hồi chính xác và tức thì
Chức năng giữ dữ liệu
Độ nhạy quang phổ gần với đường cong quang tử CIE
Hiệu chỉnh Cosine Angular
Giắc cắm đầu ra analog để ghi TES-1332A

Máy đo điểm sương Extech RH600
Bộ hiệu chuẩn độ rung Total Meter VMC-606
Bộ tô vít đóng KTC SD6A
Kìm cơ khí KTC SPD-175C
Ampe kìm đo dòng Flir CM94
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA63
Đầu dò máy hiện sóng Uni-t UT-H03
Ampe kìm đo dòng Flir CM42
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 561
Ampe kìm đo công suất và sóng hài Flir CM85
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Sauermann Si-VV3
Máy đo độ ồn Tenmars ST-109R
Búa 2 đầu nhựa KTC UD8-10
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720H
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTI1
Máy đo nhiệt độ điểm sương Extech RHT510
Kìm đo dòng điện dây mềm AC Flir TA74
Máy đo nhiệt đô tiếp xúc Extech EA10
Máy đo độ rung lắc Total Meter VM-6360
Thiết bị đo LCR Uni-t UTR2810E
Thiết bị đo nhiệt độ kiểu K Extech EA11A
Đồng hồ đo độ lệch trục TECLOCK TM-106YS
Máy đo khí đơn Total Meter BH-90A Series
Máy đo tốc độ gió Extech SDL310
Đồng hồ vạn năng dạng bút Extech 381676A
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-816
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GM8902+
Máy đo công suất quang Hioki 3664
Đầu đo nhiệt độ Extech TP875
Máy sấy ẩm Halogen Total Meter XY-200MW
Ampe kìm đo dòng Extech EX830
Máy đo tốc độ gió và áp suất Extech HD350
Đồng hồ vạn năng Sanwa CX506a
Máy đo cường độ ánh sáng Extech EA33
Máy đo nhiệt độ và ánh sáng Lutron LM8000A
Máy đo nhiệt độ Extech 401014A
Búa kết hợp KTC UD7-10 
