Hãng sản xuất: TES
Model: TES-1330A
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy đo cường độ ánh sáng TES TES-1330A
Trưng bày LCD 3 1/2 chữ số
Phạm vi đo 20/200/2000/20000
1 Footcandle = 10,76 Lux
1 Lux = 0,0929 Footcandle
Hiển thị quá mức: Chữ số cao nhất của (1) được hiển thị.
Sai số: 0,01 Lux
Độ chính xác: ± 3% rdg ± 0,5% fs (<10.000 Lux)± 4% rdg ± 10 dgt (> 10.000 Lux)
(Theo kích cở để đèn sợi đốt tiêu chuẩn, 2856 ° Κ )
Phản ứng quang phổ: CIE Photopic. (Đường cong phản ứng mắt người của CIE).
Độ chính xác quang phổ: CIE Vλ hàm f ‘ 1 ≦ 6%
Phản ứng Cosine: f ‘ 2 ≦ 2%
Lặp lại: ± 2%
Đặc điểm nhiệt độ: ± 0,1% / ℃
Tỷ lệ đo: Khoảng 2,0 thời gian / giây
Cảm biến ảnh: Các điốt quang silic
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0 ℃ ~ 40 ℃ (32 ℉ ~ 104 ℉ ) 0 ~ 70% RH
Nguồn năng lượng: Một pin 9 Volt, NEDA 1604, JIS 006P hoặc IEC 6F22
Tuổi thọ pin (điển hình) 200 giờ (Pin kiềm)
Cảm biến ảnh; Chiều dài chì: 150 cm (xấp xỉ)
Kích thước quang; 100 (L) × 60 (W) × 27 (H) mm (3,94 Nghi (L) × 2,36 (W) × 1,06 (H))
Kích thước: 135 (L) × 72 (W) × 33 (H) mm (5,31 Lần (L) × 2,83 ((W) × 1,3 tựa (H))
Cân nặng; 250g (8,8 oz)
Phụ kiện; Hộp đựng, hướng dẫn sử dụng, pin
Đo mức dao động 0,01 Lux đến 200.000 Lux
Phản hồi chính xác và tức thì
Chức năng giữ dữ liệu
Độ nhạy quang phổ gần với đường cong quang tử CIE
Máy đo ánh sáng TES-1330A là thiết bị chuyên dụng đo cường độ ánh sáng. Nó còn gọi là Lux kế Mô hình này rất hữu ích trong kho, nhà máy, tòa nhà văn phòng, nhà hàng, bệnh viện, sân vận động và an ninh xây dựng. Máy đo ánh sáng TES-1330A thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, hỗ trợ ghi dữ liệu đo.
Máy đo cường độ ánh sáng TES TES-1330A
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: TES
- Model: TES-1330A
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo cường độ ánh sáng TES TES-1330A

Máy đo cường độ ánh sáng TES TES-1330A
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
Module đo nhiệt độ 4 kênh Kimo M4TC
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT501C
Máy đo lưu lượng và tốc độ gió Extech SDL350
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech AN200
Dụng cụ uốn ống đồng Value VBT-3
Kìm đo dòng điện dây mềm AC Flir TA74
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 64 MAX
Dao cắt ống đồng Value VTC-42
Máy hiện sóng số Uni-t MSO3354E
Ampe kìm đo AC 200A UNI-T UT256A
Máy đo độ rung Extech VB400
Bộ ghi dữ liệ nhiệt độ và độ ẩm Extech RHT10
Máy đo công suất quang cầm tay Uni-t UT692G
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ USB Extech THD5
Máy đo độ rung Tes TES-3100
Máy đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100D
Máy cân mực laser Uni-t LM555LD
Cân sấy ẩm Halogen Total Meter XY-100MS Series
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-881B
Máy đo nhiệt độ và tốc độ gió Extech 45158
Máy đo rung động Total Meter VM-6370
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT253B
Máy đo độ rung Total Meter VM-213
Đầu đo nhiệt độ Testo 0614 1635
Máy đo công suất quang Uni-t UT693D
Máy đo và phân tích tốc độ quay Extech 461831
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix MCA3040
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT39A+
Máy đo độ ồn Uni-t UT353
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT502C
Máy đo tốc độ vòng quay Uni-t UT371
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT251A
Máy đo độ cứng Canxi Trong nước HI720
Cần xiết lực 1 inch KTC CMPB8008
Máy phân tích độ ẩm Total Meter XY-100MW
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ quá trình đa năng Uni-t UT714
Thiết bị kiểm tra cáp Uni-t UT681L
Máy đo khí đơn Total Meter BH-90A Series
Camera đo nhiệt độ hồng ngoại Flir E6 Pro
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Uni-t UT330T
Máy đo thứ tự pha Tenmars YF-80
Bộ tô vít cán mềm KTC TD798
Thiết bị đo nhiệt độ kiểu K Extech EA11A
Bộ ghi dữ liệu độ ẩm nhiệt độ Extech RHT50
Cần siết lực 1/2 inch KTC CMPC3004
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983313-2
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT58D
Máy hiện sóng số Uni-t UTD2152CL
Búa cao su KTC UD4-10
Kìm cơ khí KTC SPD-175C
Đầu đo nhiệt độ Extech TP875
Kìm mở phanh trong KTC SCP
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP O2
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Uni-t UT333S
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10
Máy đo độ ẩm đất Extech MO750 