Model: FOM 330
Hãng sản xuất: EBRO – GERMANY
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo chất lượng dầu chiên EBRO FOM 330
Khoảng đo dầu: 0% … 40% TPM (Total polar materials). Độ chính xác: ±2%. Độ phân giải: 0.5%
Khoảng đo nhiệt độ của dầu: +50°C … +200°C. Độ chính xác tại: ±1°C. Độ phân giải: 0.1°C
Khoảng đo nhiệt độ môi trường: 0°C … 220°C
Có hiển thị đèn LED xác nhận giá trị đo:
Green @ 0 … 18.5%
Yellow @ 19 … 23.5%
Red @ ≥ 24%
Khoảng đo từ 0 … 18.5% (Đèn hiển thị màu xanh) dầu còn mới / Chưa sử dụng.
Khoảng đo từ 19 … 23.5% (Đèn hiển thị màu vàng) dầu đến hạn phải thay mới
Khoảng đo ≥ 24% (Đèn hiển thị màu đỏ) bắt buộc thay dầu mới
Tiết kiệm được 10% dầu chiên.
Thời gian cho kết quả đo: 10 giây
Hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng LCD, rộng dễ đọc
Điều khiền với 4 núm bấm
Nhiệt độ hoạt động: -20 … +50°C
Nhiệt độ bảo quản: -25 … +60°C
Cấp bảo vệ: chống vô nước IP 67
Vật liệu máy: ABS (An toàn thực phẩm)
Pin: 3V tuổi thọ khoảng 3 năm
Kích thước máy: 304 x 54 x 22 mm
Trọng lượng: khoảng 200 gam
Cung cấp bao gồm:
Máy đo chất lượng/Nhiệt độ dầu chiên hiển thị số model FOM 330 (Part no. 1340-2700)
Pin, đầu đo và ốp lưng cầm tay
Va ly đựng máy và hướng dẫn sử dụng
Máy đo chất lượng dầu chiên EBRO FOM 330
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: EBRO
- Model: FOM 330
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đức
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo chất lượng dầu chiên EBRO FOM 330

Máy đo chất lượng dầu chiên EBRO FOM 330
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ kiểm tra áp suất khí Nito TASCO GP500-HVAC
Ampe kìm AC Fluke 302+
Thước cặp điện tử đo cung tròn Insize 1189-200BWL
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-30
Bộ đầu khẩu KTC 3/8 inch TB318
Dây an toàn đai bụng Adela H227
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-170
Ampe kìm AC Hioki CM3291
Ampe kìm Hioki CM4373
Chân đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7031B
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320A
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-50A
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Mỏ lết răng 18 inch KTC PWA-450
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm Uni-t UT345A
Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP NO2
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-413
Ống pilot loại L Kimo TPL-06-500
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 547-211
Sào thao tác 7m Sew HS-175-6
Máy giám sát chất lượng không khí Tenmars TM-280
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Thiết bị đo lực Sauter FA50
Dung dịch hiển thị vết nứt Taiho Kohzai Jip145
Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-288
Thảm cao su cách điện 35kv Vicadi
Đục lấy dấu Shinwa 77259
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2050A
Máy đo khí CO Senko SP-SGTP-CO
Thước eke vuông Shinwa 11481
Ampe kìm Sanwa DCL1000
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320B
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-150A
Panme đo sâu Mitutoyo 329-350-30
Máy đo khí HCHO và VOC Extech VFM200
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-30
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-1002
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM11
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2
Máy đo độ cứng kim loại Smartsensor AR936
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055
Thiết bị kiểm tra ắc quy Hioki BT3554-52 KIT
Máy đo nhiệt độ LaserLiner 082.035A
Thiết bị đo khí CO Tenmars TM-801
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-175N
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1200
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn ELCOMETER D236-30KVC
Thước cặp kỹ thuật số Niigata Seiki EDC-A1150
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Đầu đo pH Extech 601500
Ampe kìm Hioki CM3281
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Máy đo lực Sauter FK 25
Máy đo lực kĩ thuật số Sauter FH 5
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-200
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-04
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1850
Máy đo Formaldehyde Tenmars TM-802
Máy đo lực kỹ thuật số Sauter FH 10K
Máy dò khí CO2 SENKO iGas Detector CO2
Máy đo độ cứng cầm tay Uni-t UT347A
Máy đo lực Sauter FK 250
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-102
Máy đo tốc độ gió Laser Liner 082.140A 