Máy đo Arsenic trong đất ZD Instrument ZD-3001
Hãng sản xuất: ZD INSTRUMENT
Model: ZD-3001
Xuất xứ: Trung quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo (As): 0 -199.9 mg/Kg (mg/l)
Độ phân giải: 0.1 mg/Kg (mg/l)
Độ chính xác: ±2% F.S.
Nhiệt độ hoạt động: 5-45 ° C(41-113°F)/ ATC
Hiệu chuẩn: Một điểm (nhà máy đã hiệu chuẩn và người dùng không cần hiệu chỉnh lại).
Tính năng: Chức năng tự động tắt: sau khoảng 8 phút mà không cần nhấn nút. đồng hồ sẽ tự động tắt.
Màn hình: LCD có đèn chiếu sáng.
Trọng lượng: 100g
Nguồn điện: Pin DC 9V (có thể sạc lại)
Kích thước: Ø50.5 x 250mm
Đầu đo: 140mm
Cách hoạt động:
Thiết bị sử dụng cảm biến điện hóa để phát hiện hàm lượng Arsen trong mẫu đất.
Cần chuẩn bị mẫu ở dạng ướt/slurry (không đo trực tiếp đất khô).
Máy đã được hiệu chuẩn sẵn từ nhà máy, không cần hiệu chuẩn lại tại hiện trường.
Máy đo Arsenic trong đất ZD Instrument ZD-3001 là một trong bộ sản phẩm ZD-3000 (bộ 5 in 1) dùng để đo kim loại nặng trong đất được các chuyên gia sử dụng trong giám sát môi trường, nông nghiệp hay phân tích đất.

Cân sấy ẩm Halogen Total Meter XY-100MS Series
Bộ lã ống đồng Value VFT-809-IS
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-821
Máy đo độ ồn Tenmars TM-104
Ampe kìm đo dòng Extech EX830
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM62
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-9
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-880
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-37C
Máy nội soi công nghiệp Flir VS80
Đồng hồ vạn năng pin năng lượng mặt trời Uni-t UT196
Máy đếm tần số 2 kênh Tektronix FCA3100
Ampe kìm đo dòng Flir CM42
Ampe kìm đo công suất và sóng hài Flir CM83
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG56
Máy đo độ ẩm vật liệu Testo 616
Máy đo khoảng cách LaserLiner 080.936A
Búa tạ 2 đầu sắt KTC UD9-2
Bộ nguồn hiệu chuẩn AC Uni-t UAP500A
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT195M
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ môi trường Kimo VT50
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech SDL200
Thiết bị đo nhiệt độ Tenmars TM-182
Búa 2 đầu nhựa KTC K9-6
Kìm đo dòng điện dây mềm AC Flir TA74
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm Elcometer MTG2-TXC
Căn đo khe hở 13 lá Insize 4602-13
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Extech AN340
Thiết bị đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500C-B
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy đo độ ồn Extech 407732
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-170
Máy đo nhiệt độ Tenmars TM-311N
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV117
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-500
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-200
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT60EU
Bộ tô vít cán nhựa Ktc PMD18
Bộ dụng cụ bảo dưỡng Value VTB-5B-I
Bút đo độ ẩm nhiệt độ Extech 445580
Thiết bị đo LCR Uni-t UTR2810E
Máy đo độ ồn có chân cắm USB Extech 407760
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại LaserLiner 082.038A
Thiết bị kiểm tra ổ cắm Uni-t UT07A-UK
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-150
Thiết bị đo pH và độ ẩm đất Takemura DM15
Máy đo phân tích công suất Extech PQ3450
Dưỡng đo cạnh vát Insize 1267-6
Máy đo độ ẩm tiếp xúc Total Meter MC7825PS
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-1
Đầu dò máy DO210 Extech 407510-P
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP H2S
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3531P
Máy đo và kiểm soát DO/Nhiệt độ liên tục HI8410
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-880B
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-30
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG4122A
Máy đo khoảng cách Laser Extech DT500
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech 407113
Ampe kìm đo dòng Extech MA3010
Đồng hồ đo áp suất chân không Value VMV-1
Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-20
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH25
Camera đo độ ẩm tường Flir MR160
Ampe kìm AC True RMS Extech MA61
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Extech SDL400
Máy đo tốc độ vòng quay Kimo CT50 

