Hãng sản xuất: KIMO
Model: MP55
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo áp suất khí quyển Kimo MP55
Vỏ máy
Chất liệu: Nhựa ABS
Cấp bảo vệ: IP54
Màn hình hiển thị: 2 dòng, LCD, 50x36mm
1 dòng gồm 5 chữ số với 7 đoạn (giá trị)
1 dòng 5 chữ số với 16 đoạn (đơn vị)
Chiều cao chữ số: Giá trị: 9,2 mm. Đơn vị: 4.7 mm
Trọng lượng: 200 g (gồm pin)
Thông số kỹ thuật
Đơn vị đo: mbar, mmHg, hPa
Dải đo: Từ 700 đến 1100 mbar
Độ chính xác: ±2 mbar
Độ phân giải: 0.1 mbar / 0.1 mmHg / 0.1 hPa
Thời gian phản hồi: T63 < 10s
Đầu nối: Đầu nối Barbed, Ø 6.2 mm bằng đồng thau mạ niken
Điều kiện sử dụng (°C/%RH/m): Từ 0 đến +50°C. Trong điều kiện không ngưng tụ.
Từ 0 đến 2000 m.
Nhiệt độ bảo quản: Từ -20 đến +80 °C
Nguồn cấp: 4 pin AAA LR03 1.5 V
Thời lượng pin: 180 giờ
Máy đo áp suất khí quyển Kimo MP55
5.450.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kimo
- Model: MP55
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Pháp
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo áp suất khí quyển Kimo MP55

Máy đo áp suất khí quyển Kimo MP55
5.450.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy kiểm tra dây cáp Tenmars TM-902
Máy đo nhiệt độ LaserLiner 082.035A
Máy đo độ cứng Canxi Trong nước HI720
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–1E
Thiết bị thử độ cứng TECLOCK GS-607
Máy đo lực Sauter FK100
Cờ lê đặt lực trước 1/2 inch KTC GW
Máy đo tốc độ gió Extech 407123
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-170N
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GT8911
Máy đo khí đơn CO Extech CO10
Búa sắt 2 đầu KTC UD9-1
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320B
Máy dò khí dễ cháy Oceanus OC-904
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3531P
Máy bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-4BMC
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6567-1
Dao cắt ống đồng Tasco TB22N
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-11
Máy đo độ cứng cầm tay Uni-t UT347A
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-150
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DT-10G
Máy đo độ ồn Tenmars TM-104
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-412A
Máy đo áp suất chênh lệch Uni-t UT366A
Máy đo độ cứng Leeb Insize HDT-L411
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Extech AN340
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Đồng hồ vạn năng để bàn Uni-t UT8805E
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F300
Máy đo tốc độ vòng quay Kimo CT50
Máy đo cường độ ánh sáng Sew 2330LX
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-413
Cần siết lực 1/2 inch KTC CMPC0504
Máy đo ánh sáng Kimo LX50
Máy đo độ dày lớp mạ Total Meter CM-1210A 