Model: VAM 320
Hãng sản xuất: EBRO – GERMANY
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo áp suất chân không Ebro VAM 320
Khoảng đo: 0 … 2000 mbar; 0 – 200,0 kPa; 0 – 29,00 psi; 0 – 1500 torr
Áp suất Max.: 3200 mbar
Độ phân giải: 1 mbar; 0,1 kPa; 0,01 psi; 1 torr
Độ chính xác: ± 0.4% ±1 chữ số toàn khoảng đo
Hiệu chuẩn 2 điểm
Đầu nối sensor: LEMO cỡ 0.4 pin
Nhiệt độ hoạt động: 0 … +50°C. Độ ẩm max. 85% rH
Nhiệt độ bảo quản: -5 … +50°C
Kích thước sensor: 30 x Ф40 mm.
Kích thước: 120 x 54 x 22 mm (ABS)
Khối lượng: Khoảng 150 gam
Điện: Pin sạc Lithium-polymer 3,7V/550mA, hoạt động khoảng 500 giờ.
Cung cấp bao gồm:
Máy đo áp suất chân không model VAM 320 (Part no. 1340-5351)
Bộ sạc pin GA200, tube connector VMS, glass connector VMGL và bead connector VMF
Hướng dẫn sử dụng
Máy đo áp suất chân không Ebro VAM 320
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: EBRO
- Model: VAM 320
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đức
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo áp suất chân không Ebro VAM 320

Máy đo áp suất chân không Ebro VAM 320
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Thiết bị đo lực Sauter FA 100
Bút đo pH trong sữa HI981034
Cờ lê lực điện tử KTC GEK135-R4
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-709G
Thước dây 30m vạch kaidan Niigata Seiki GFM-30KD
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7165A
Bộ tay vặn vít KTC TMDB8
Đầu đo độ ẩm Testo 0636 2135
Bộ kit đo pH và MV Extech Oyster-15
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-04
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Máy đo OXY hòa tan cầm tay Extech 407510
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Extech 42510A
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3010S
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9883M
Máy đo điện từ trường Lutron MG3003SD
Thước cặp đồng hồ Insize 1312-150A
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31101
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-124
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150F
Thước lá 2000mm Insize 7110-2000
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719L
Thước cặp cơ khí Insize 1214-1004
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Extech 38073A
Máy đo pH và độ dẫn điện Extech EC500
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-28
Chất chuẩn đo độ cứng Hanna HI93735-01
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Máy hiện sóng cầm tay Extech MS420
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-15Z
Cờ lê lực điện tử KTC GEK085-R4
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG8
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31052
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-702N
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-540S2-3A
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-01J
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A
Đầu đo nhiệt độ mini Testo 0560 1110
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Cờ lê lực điện tử KTC GEK200-R4
Bộ lục giác chìm KTC HLD2009
Thiết bị đo độ kín lớp phủ ELCOMETER D236–15KVC
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-02J
Đế gá đồng hồ đo độ dày TECLOCK FM-18
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-L
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31051
Panme đo độ dày ống cơ khí Insize 3260-25A
Máy đo độ ẩm Flir MR55
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-3
Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Phụ kiện dây đo Fluke TL71
Thước đo góc cơ khí Insize 4780-85A
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3434S
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-R 