Máy đo 4 loại khí O2, CO, H2S, LEL HTI HT-1805
Hãng sản xuất: HTI
Model: HT-1805
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo 4 loại khí HTI HT-1805
Phạm vi đo O2: 0 ~ 30%, độ phân giải: 0,1%
Phạm vi đo LEL: 0 ~ 100%, độ phân giải: 1%
Phạm vi đo H2S: 0 ~ 500 PPM, độ phân giải: 1 PPM
Phạm vi đo CO: 0 ~ 9999 PPM, độ phân giải: 1 PPM
Độ ẩm làm việc: 15% ~ 90% RH (không ngưng tụ)
Giá trị cảnh báo thiết lập có thể tùy chỉnh
Nguồn điện: 3.7 V pin lithium
Công nghệ cảm biến Châu Âu cho độ chính xác cực cao
Nhỏ gọn, bỏ túi mang theo bất cứ đâu
Màn hình LCD dễ nhìn, có đèn nền
Đo nồng độ các khí CO, O2, H2S, HEL
Cài đặt các mức cảnh báo
Mức cảnh báo: còi hú, đèn, rung
Phát hiện nhanh khí độc ảnh hưởng tới sức khoẻ
Máy cho phép đo trên dải rộng, với độ phân giải cao.
Nhiệt độ làm việc từ -10 đến dưới 50oC.
Máy sử dụng pin, người sử dụng có thể chủ động kiểm tra lượng pin để có thể tiến hành đo đạc một cách dễ dàng nhất.

Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-712-20 (0-150mm)
Máy đo độ ẩm Extech MO280-KW
Máy đo công suất quang Hioki 3664
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Súng xịt bụi KTC YKAG-090A
Thước cặp điện tử Insize 1108-150
Thước cặp điện tử Insize 1106-601
Đầu đo nhiệt độ Testo 0602 0593
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30G
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-213-30
Ống pitot loại L Kimo TPL-06-800
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003SIII
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7165A
Nguồn một chiều DC QJE QJ3003EIII
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE218A-EX
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-237-30
Cáp USB Flir T198533
Máy hút chân không hai cấp Tasco TB420DZ
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 4156 PR
Nguồn một chiều điều chỉnh DC Uni-t UTP1306
Máy dò khí dễ cháy Oceanus OC-904
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Ampe kìm Hioki 3280-10F
Thiết bị kiểm tra lực căng Sauter TVL
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10
Thước cặp điện tử Mitutoyo 573-642-20
Panme đo ngoài chiều dày Mitutoyo 389-271-30
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-30
Đồng hồ đo độ dày 20mm Mitutoyo 7323A
Đế từ gá đồng hồ so Teclock MB-B
Máy đo từ tính AC và DC Lutron MG-3002
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Máy đo điện trở đất 3 dây Sew 1105 ER
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31101
Panme điện tử đo sâu Mitutoyo 329-251-30
Vạch lấy dấu Shinwa 78654
Bàn map cấp 00 Insize 6900-1101
Thước đo góc đa năng Insize 2276-300
Đồng hồ vạn năng Extech EX503
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-100
Máy hàn không chì Quick 3202
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-3A
Đồng hồ vạn năng Extech EX350
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 862 PR
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-754G
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005N
Máy kiểm tra điện áp Fluke T5-600
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI98164
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Etrex SE
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Panme đo chiều dày tấm kim loại Mitutoyo 389-252-30
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-2
Phụ kiện dây đo Sanwa TL-21A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-36
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1176-200
Thiết bị đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250
Thước dây 30m vạch kaidan Niigata Seiki GFM-30KD
Ampe kìm AC Kyoritsu 2117R
Bộ nguồn một chiều công suất lớn QJE QJ8050XT
Thiết bị đo độ kín lớp phủ ELCOMETER D236–15KVC
Đồng hồ vạn năng Extech DL150
Bộ uốn ống đồng bằng tay Tasco TB750P
Đầu dò ra biên CNC Insize 6562-4
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1210
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Bộ kít đo độ dẫn điện Extech EC410
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5H
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720L
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1150
Máy bộ đàm cầm tay Motorola XIR C2620
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-540S2-3A
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190 
