Máy định vị vệ tinh Garmin ETREX 22X
Hãng sản xuất: GARMIN
Model: ETREX 22X
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy định vị vệ tinh Garmin ETREX 22X
Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels
Loại màn hình: Tinh thể lỏng, 65.000 màu
Trọng lượng: 141.7 gram (kể cả pin)
Nguồn điện sử dụng: 2 pin AA, NiHM hoặc Lithium
Thời gian sử dụng pin : khoảng 25 giờ
Chống thấm: đạt tiêu chuẩn IPX7
Hệ bản đồ: WGS 84, VN 2000, … và hơn 100 hệ bản đồ khác nhau trên thế giới
Hệ tọa độ: UTM, Lat/Long, Maiden head, MGRS,…
Độ nhạy máy thu : mạnh và cực nhanh, sai số từ 1-5 mét. Nhận được tín hiệu vệ tinh cùng lúc từ 2 hệ thống GPS của Mỹ và LONASS của Nga
Dãy nhiệt độ hoạt động: từ -20 độ C đến 70 độ C
Trao đổi với máy tính: USB tốc độ cao
Tiêu chuẩn môi trường: RoHS
Cài đặt sẵn bản đồ hành chính các tỉnh/thành trong cả nước.
Dung lượng bộ nhớ trong: 8.0 GB
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ ngoài, loại thẻ Micro SD (không kèm theo máy)
Có khả năng tải bản đồ vào máy, tương thích với chức năng Custom Map
Bộ nhớ điểm (waypoint): 2000 điểm
Hành trình: thiết lập được 200 hành trình, mỗi hành trình có thể đi qua 250 điểm
Bộ nhớ lưu vết: 10.000 điểm, có thể lưu được 200 Saved Track

Chức năng:
Chức năng Routing: dẫn đường theo tuần tự nếu đã cài đặt bản đồ giao thông
Dẫn đường bằng hình ảnh (photo navigation)
Đo tốc độ hiện tại, tốc độ trung bình, tốc độ tối đa
Lịch vệ tinh (tìm thời gian đo tốt nhất)
Thông tin mặt trăng, mặt trời và lịch thủy triều
Tính toán chu vi, diện tích ngay trên máy
Chức năng cảnh báo vào vùng nguy hiểm, đồng hồ báo thức.

Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Panme đo độ dày ống cơ khí Insize 3260-25A
Bảng LED đa năng đo nhiệt độ HUATO HE218B-EX
Máy đo pH Online Total Meter PH-201
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2
Máy đo độ ẩm giấy và carton Aqua boy PMII
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-200A
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-75A
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-40
Dưỡng đo độ dày Niigata Seiki S075-013
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-175N
Mỏ lết 250mm KTC WMA-250
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP H2
Thước đo cao điện tử Insize 1146-20AWL
Bộ nút nhấn thay thế kett F511
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98128
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-93
Thước cặp điện tử Insize 1106-501
Máy đo khí CO Kimo CO110
Bút đo pH trong Socola lỏng HI981039
Bộ cờ lê căn lực Super Stars ST-02-L
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Kìm nhọn mỏ cong PSL-150BN
Máy đo oxy hòa tan cầm tay Adwa AD630
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 895 PR
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3210-50A
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31021
Thước đo góc bán nguyệt Niigata Seiki PRT-19S
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62 MAX+
Đồng hồ vạn năng Extech MM750W-NIST
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Đầu đo chống nước Testo 0614 1272
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005SIII
Dụng cụ nạo bavia Super Stars ST-207
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3058A-19
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 855 PR
Thước cặp cơ khí Insize 1223-200
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-03
Bút đo oxy hòa tan DO Extech DO600
Máy đo điện trở đất 4 dây Sew 4234 ER
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2-f
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-450J-f
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-42
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3206-150A
Máy đo điện trở đất 3 dây Sew 2105 ER
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Ampe kìm Kyoritsu Kewsnap 203
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981421-02
Thước cặp cơ 300 mm Insize 1205-3002S
Máy đo oxy cầm tay Gmi PS1
Bút đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GROLINE HI98131
Thước cặp điện tử Insize 1204-70
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Máy đo áp suất chân không Super Stars ST-VG90
Máy đo pH/Nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc HI99171
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S
Panme đo trong điện tử Insize 3520-100
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-2
Bút đo pH/Độ dẫn/TDS/Nhiệt Độ HI98129
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+
Đồng hồ kiểm tra áp suất khí Nito TASCO GP500-HVAC
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003XE
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-75A
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-50A
Chân đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7031B
Dưỡng đo kiểm tra lỗ pin gauge Eisen EP-3.05
Bút đo pH trong sữa HI981034
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-4S
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305A
Nivo cân máy tích hợp đo góc Shinwa 76826
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-401-10E
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A
Máy đo pH/ORP/nhiệt độ để bàn HI6221-02
Ampe kìm Kyoritsu 2210R
Thước cặp điện tử Insize 1102-150
Thước cặp điện tử Insize 1215-392
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-40
Ampe kìm đo dòng Sew ST-3602
Thước cặp điện tử Insize 1110-300B
Panme đo rãnh điện tử Mitutoyo 422-230-30
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SFM-627
Máy đo độ ẩm trà Aqua Boy TEFI
Máy loe lệch tâm Value VET-19-S
Panme đo rãnh Insize 3532-25A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-92
Đồng hồ vạn năng Kewmate Kyoritsu 2001A
Cảm biến đo nhiệt độ Testo 0609 1973
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-02J 






