Hãng sản xuất: GARMIN
Model: GPSMAP 79S
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật Máy định vị GPS Garmin GPSMAP 79S
Kích thước máy : 2.67” x 6.85” x 1.67” (6.77 x 17.40 x 4.23 cm)
Kích thước màn hình : 3.8 x 6.3 cm (3.0”)
Độ phân giải màn hình : 240 x 400 pixels
Loại màn hình : Tinh thể lỏng TFT, 65.000 màu
Trọng lượng : 282g (kể cả pin)
Nguồn điện sử dụng : 2 pin AA
Thời gian sử dụng pin : khoảng 19 giờ
Chống thấm : đạt tiêu chuẩn IPX7
Đạt chuẩn MIL-STD-810 : Chống va đập, nhiệt và nước theo tiêu chuẩn quân đội
Hệ tọa độ : UTM, WGS 84, VN 2000 và nhiều hệ khác
Độ nhạy máy thu : mạnh và cực nhanh
Hệ thống vệ tinh : GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, SBAS
Giao tiếp với máy tính : USB tốc độ cao và tương thích với chuẩn NMEA 0183
Dung lượng bộ nhớ trong : 8 GB (tùy thuộc vào dung lượng bản đồ đã tải vào máy)
Hổ trợ khe cắm thẻ nhớ, loại thẻ nhớ Micro SD (không kèm theo máy, tối đa 32 GB)
Bộ nhớ điểm (waypoint) : 10.000 điểm
Hành trình: thiết lập được 250 hành trình, mỗi hành trình có thể đi qua 250 điểm
Bộ nhớ lưu vết : 20.000 điểm, có thể lưu được 250 vết
Chức năng định tuyến : dẫn đường theo tuần tự đường giao thông
Lịch vệ tinh (tìm thời gian đo tốt nhất)
Chức năng cảnh báo vùng nguy hiểm
Thông tin mặt trăng, mặt trời và lịch thủy triều (tùy chọn BlueChart)
Tính toán chu vi, diện tích ngay trên máy
Chức năng trình duyệt ảnh số.
La bàn điện tử và khí áp kế đo cao độ
Hỗ trợ tiếng Việt
Tính năng nổi bật:
Độ bền cao, khả năng chống nước vượt trội
Thiết kế đặc biệt, có khả năng nổi trên mặt nước
Thời lượng pin dài, thuận tiện cho người sử dụng
Thu thập dữ liệu chính xác cao nhờ khả năng hỗ trợ nhiều tín hiệu vệ tinh
Tích hợp la bàn điện tử giúp hiển thị hướng đi chính xác
Bộ nhớ được tăng cường
Ứng dụng:
Định vị đường đi (đi bộ đường dài, leo núi, chèo thuyền, xe đạp địa hình, phượt…).
Xác định hướng đi.
Định vị vị trí, điểm, vùng và khu vực khảo sát.
Tính chu vi, đo diện tích đất Nông – Lâm nghiệp.
Hỗ trợ người dùng tìm lại vị trí điểm đã mất.
Đo khoảng cách giữa 2 điểm trên thực địa.

Đồng hồ đo sâu chỉ thị kim TECLOCK DM-223P
Mỏ lết răng 14 inch KTC PWA-350
Thước cặp cơ khí Insize 1214-300
Bút đo oxy hóa khử Extech RE300
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Đế gá đồng hồ so Insize 6841-170
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-1W135A
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm Uni-t UT345A
Mỏ lết 200mm KTC WMA-200
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Thước cặp điện tử Insize 1106-501
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-200A
Đồng hồ chỉ thị pha Extech 480400
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Khúc xạ kế đo đường trong bia HI96841
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 881603
Đế kẹp panme Insize 6301
Đồng hồ vạn năng Extech EX503
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-50G
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160S
Ampe kìm Sanwa DCM2000DR - 22785
Thiết bị đo lực Sauter FK500
Thước cặp cơ khí Insize 1203-1003
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-150
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-160A
Dụng cụ nong ống bằng Pin Super Stars ST-E300ML
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 862 PR
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6030S
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60S
Ampe kìm AC Kyoritsu Kewsnap200
Bút đo pH trong thịt và nước HI981045
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Bút đo pH/Độ dẫn/TDS/Nhiệt Độ HI98129 








