Máy định vị GPS Garmin GPS 73
Hãng sản xuất: Garmin
Model: GPS 73
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật Máy định vị GPS Garmin GPS 73
Màn hình hiển thị 2.6 inch (W x H): 5.4 x 3.6cm, độ phân giải 128 x 160 pixels.
Bộ thu sóng độ nhạy cao.
Dễ dàng kết nối với máy tính qua cổng Serial hoặc USB, tương thích với chuẩn NMEA0183.
Chống thấm nước (có thể hoạt động 30 phút ở độ sâu 1m) và có thể nổi trên mặt nước.
Hệ bản đồ: WGS 84, VN 2000 và nhiều hệ bản đồ khác nhau trên thới giới.
Hệ tọa độ: UTM, Lat/Lon, Maiden head, MGRS, …
Bộ nhớ điểm (Way point): 1000 điểm.
Hành trình: Thiết lập được 50 hành trình, mỗi hành trình có thể đi qua 250 điểm.
Bộ nhớ lưu vết: 10.000 điểm, có thể lưu được 100 Saved Track.
Lịch vệ tinh (tìm thời gian đo tốt nhất)
Thông tin mặt trăng, mặt trời
Tính toán chu vi, diện tích ngay trên máy.
Chức năng cảnh báo vùng nguy hiểm
Sử dụng 02 pin tiểu AA.
Thời gian sử dụng pin khoảng 18 giờ.
Thiết kế chống nước, đạt tiêu chuẩn chống thấm nước IPX7, nổi trên mặt nước.
Kích thước: 15.2 x 6.6 x 3.0cm
Trọng lượng: 203g (bao gồm cả pin).
Đặc điểm tính năng:
Máy được thiết kế rắn chắc, nổi trên nước, thích hợp dùng cho tàu thuyền, ca nô, đi câu cá, đi rừng, đi bộ…
GPS 73 không thấm nước theo tiêu chuẩn IPX7, nó có thể chịu được ở độ sâu là 1 mét và tối đa trong vòng 30 phút, có thể nổi trên mặt nước, chịu va đập.
Thiết bị bao gồm sách hướng dẫn sử dụng, dây đeo, tờ hướng dẫn sử dụng nhanh, giao diện thân thiện với người sử dụng cho phép bạn định vị không cần phụ thuộc vào thời gian.
Máy định vị GPS 73 luôn cho bạn biết bạn đang ở đâu, cả nơi bạn sẽ đến và còn tìm đường về nhà giúp bạn.

Mỏ lết 15 inch KTC MWA-375
Thước cặp điện tử 450mm Shinwa 19986
Thước cặp điện tử Insize 1109-150
Bút thử điện DC xe điện HASEGAWA HEV-750D
Đồng hồ so 10mm Shinwa 73750
Thước cặp điện tử Insize 1136-301
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-4
Thiết bị thử điện áp Sew VOT-51
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M017
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B-10
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-153 (24in / 0-600mm)
Thước đo cao cơ khí Insize 1251-500
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Bút đo pH trong rượu HI981033
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A
Ampe kìm đo dòng Sew ST-600
Thước đo góc mối hàn Niigata Seiki WGU-7M
Đồng hồ vạn năng Fluke 117
Thảm cao su cách điện Vicadi TCD-10KV-1x0.65M
Bút đo độ dẫn nước Hanna HI98308
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Thước ê ke vuông 100x50mm Shinwa 12101
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-494B
Máy phát hiện khí cháy Cem GD-3308
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Trạm hàn không chì kỹ thuật số Atten ST-80
Dây khóa trượt Adela H8621
Khúc xạ kế độ mặn trong thủy sản Atago MASTER-S/MillM
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 2BS
Thước ke vuông 100x150mm Shinwa 62009
Thiết bị đo điện trở cách điện Sew 1180 IN
Thước cặp kỹ thuật số Niigata Seiki EDC-A1150
Bút đo pH nước sạch HI98103
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-10
Mỏ lết răng 24 inch KTC PWA-600
Thước cặp cơ khí Insize 1223-200
Thước ke vuông 1mx600mm Shinwa 63400
Găng ty cao su cách điện Vicadi GT-15KV
Thước đo cao điện tử Insize 1150-300
Bút đo pH trong Socola lỏng HI981039
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG310
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-0205NC
Thước ke vuông 200mm Shinwa 62286
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-25A
Chất tách khuôn silicon độ nhớt thấp Taiho Kohzai jip121
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-16
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A
Bút đo pH/Độ dẫn /TDS/Nhiệt Độ HI98130
Thiết bị báo điện áp cao Sew 302 SVD
Máy bơm chân không Super Stars ST-2BM
Máy định vị GPS Garmin GPS 73
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-50A
Thước đo cao điện tử Insize 1150-1500
Ampe kìm đo điện Fluke 375
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19996
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A
Thước cặp điện tử Insize 1196-300
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Thước cặp điện tử Insize 1109-300
Thước ê ke vuông 150x75mm Shinwa 12103
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-04
Đồng hồ vạn năng Sew 189 DM
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562 




