Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Hãng sản xuất: Garmin
Model: Etrex 32x
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Vật liệu thấu kính: acrylic
Chỉ số kháng nước: IPX7
Màn hình hiển thị: màn hình transflective 2.2″, TFT màu 65K
Kích thước màn hình: 1,4″ x 1,7″ (3,5 x 4,4 cm); đường chéo 2,2″ (5,6 cm)
Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixel
Bản đồ và Bộ nhớ Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Bộ nhớ máy: 8GB
Bộ nhớ ngoài: có (thẻ nhớ microSD™ tối đa 32 GB)
Giao diện: mini USB
Tích hợp nhiều bản đồ: có (TopoActive; có thể định tuyến)
Có khả năng thêm bản đồ.
Bản đồ cơ sở.
Định tuyến tự động dành cho hoạt động ngoài trời. (định tuyến từng ngã rẽ trên tuyến đường)
Các cung đường trên bản đồ: 3000
Bao gồm các đặc điểm thủy văn chi tiết như: đường bờ biển, đường bờ hồ/sông, đất ngập nước và các dòng suối lâu năm và theo mùa.
Bao gồm các địa điểm yêu thích có thể tìm kiếm như: Công viên, khu cấm trại, các điểm ngắm cảnh và dã ngoại.
Hiển thị các công viên, khu rừng và vùng hoang dã quốc gia, tiểu bang và địa phương.
Các tọa độ, vị trí ưa thích: 2000
Đường đi: 200
Theo dõi nhật ký: 10.000 điểm, 200 đường đi đã lưu.
Lộ trình: 200 lộ trình, 250 điểm trên mỗi lộ trình; 50 điểm tự động định tuyến.
Cảm biến:
GPS.
GLONASS.
MÁY ĐO ĐỘ CAO KHÍ ÁP.
La bàn: Có (cảm biến độ nghiêng 3 trục).
Cổng kết nối.
La bàn GPS (trong khi di chuyển).
Tính năng thông minh hàng ngày: điều khiển VIRB
Giải trí ngoài trời (chức năng):
Điều hướng điểm nối điểm.
Tính diện tích.
Dự báo thời tiết câu cá.
Thông tin về mặt trời và mặt trăng.
Dành cho trò tìm báo vật: Có (Không cần sử dụng giấy)
Bản đồ tùy chỉnh tương thích: Có
Trình xem ảnh.
kết nối không dây: Có (ANT+®)
Nguồn: 2 pin AA (không đi kèm); khuyến nghị sử dụng NiMH hoặc Lithium
Thời lượng pin: 25 giờ
Kích thước: 2.1″ x 4.0″ x 1.3″ (5.4 x 10.3 x 3.3 cm)
Khối lượng: 5 oz (141,7 g) với pin

Dưỡng đo độ dày Niigata Seiki S075-013
Dây nạp gas chống bỏng Tasco TCV140M
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-401-10E
Thước cặp điện tử Insize 1136-601
Thước cặp cơ khí Insize 1223-150
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634
Kim đo chống nước Testo 0628 0027
Dụng cụ nong ống bằng Pin Super Stars ST-E300ML
Thước ê ke vuông 100x50mm Shinwa 12101
Máy đo lực kéo nén Extech 475044-NIST
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-41
Bóng đèn máy kiểm tra độ trắng kett C100-3
Bút đo pH trong thịt và nước HI981045
Thước cặp cơ khí Insize 1217-3001
Máy đo điện trở đất Sanwa PDR4000
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn ELCOMETER D236-30KVC
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-2002
Thước cặp điện tử Insize 1106-601
Thước cặp điện tử Insize 1118-150B
Thiết bị khử tĩnh điện Quick 442-3
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981421-02
Bộ ghi dòng điện Hioki LR5031
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-1501
Bộ cờ lê căn lực Super Stars ST-02-L
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-474B
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-10
Máy đo độ ẩm giấy và carton Aqua boy PMII
Bút đo pH trong Socola lỏng HI981039
Bút đo pH nước sạch HI98103
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A
Thước cặp điện tử Insize 1102-150
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-175N
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-731B
Thước đo cao điện tử Insize 1150-600
Thước cặp điện tử Insize 1136-501
Máy bộ đàm cầm tay Motorola XIR C2620
Máy đo điện trở bề mặt Quick 499D
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Thước đo góc điện tử Insize 2174-225
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3058A-19
Chai chống gỉ loại sáp Taiho Kohzai JIP 129
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-4S
Thước ê ke vuông 150x75mm Shinwa 12103
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-15
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-04
Thước đo cao điện tử Insize 1150-300
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-L
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-92
Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol HI96831
Thước đo sâu điện tử Insize 1148-200
Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-500
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-2
Máy đo độ ẩm cà phê và ca cao Draminski TG pro
Máy đo oxy hòa tan cầm tay Adwa AD630
Thước cặp cơ khí Insize 1214-1004
Thước đo cao điện tử Insize 1146-20AWL
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-0105N
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Máy đo khí rò rỉ Testo 316-4 Set 2
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7033B
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Ampe kìm đo dòng Sew ST-3602
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Máy đo độ ẩm trà Aqua Boy TEFI
Bộ dưỡng 51 chi tiết Insize 4166-1
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Thước lá 300mm Insize 7110-300
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-16
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS272S
Panme đo lỗ 3 điểm Insize 3227-40
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Găng tay cao su cách điện Vicadi GT-10KV
Máy đo pH/Nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc HI99171
Dây an toàn đai bụng Adela H32
Cảm biến đo nhiệt độ Testo 0609 1973
Đế đồng hồ so điện tử TECLOCK SD-465A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305B
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-200
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MZTL
Dây đo và kẹp cá sấu CLT600 Extech CLT-TL
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-550S2-LW
Đồng hồ vạn năng Fluke 116
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400
Thước cặp kỹ thuật số Niigata Seiki EDC-A1150
Đầu dò rà biên CNC Insize 6562-3
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160
Máy khò hàn Quick 990AD+
Thước cặp cơ khí Insize 1203-1003
Thước cặp điện tử Insize 1108-200 
