Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Hãng sản xuất: Garmin
Model: Sorlar
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels
Loại màn hình: Tinh thể lỏng TFT, đơn sắc
Nguồn điện sử dụng: Pin Lithium, sạc bằng năng lượng mặt trời
Thời gian sử dụng pin: 200 giờ ở chế độ tiêu chuẩn,
100 giờ ở chế độ đa băng tần, 1800 giờ ở chế độ thám hiểm
và không giới hạn trong điều kiện ánh sáng mặt trời 50,000 lux
Tiêu chuẩn kháng nước: IPX7
Hệ tọa độ, bản đồ: UTM, WGS 84, VN 2000 và nhiều hệ khác
Đa hệ thống vệ tinh: GPS, GLONSS, GALILEO, QZSS, BEIDOU, IRSS
Hỗ trợ đa băng tần: Có
Độ nhạy máy thu cao: Có
La bàn điện tử 3 trục, bù nghiêng
La bàn GPS (khi di chuyển)
Bản đồ cơ sở: Có
Dung lượng bộ nhớ trong: 28 MB
Giao diện: USB type C
Bộ nhớ điểm (waypoint): 1,000
Hành trình: 50
Vết đường đi: Có
Các hoạt động: 200
Xem dự báo thời tiết
Thông tin mặt trăng, mặt trời
Tính năng dẫn đường điểm đến điểm
Tính toán chu vi, diện tích ngay trên máy
Kết nối không dây: BlueTooth
Hỗ trợ tiếng Việt
Tính năng thông minh: tương thích với Connect IQ, Garmin Connect Moobile
Ứng dụng ngoài trời: tương thích với Garmin Explore, Web Garmin Explore
Kích thước máy: 6.4 x 10.5 x 3.1 cm
Kích thước màn hình: 3.3 x 4.4 cm, (2.16”)
Trọng lượng: 141g
Cấu hình gồm:
Máy thu eTrex Solar màn hình đen trắng
Cáp kết nối máy tính USB
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
( HỖ TRỢ TIẾNG VIỆT)

Bộ đầu khẩu 1/2 inch KTC TB413
Đồng hồ vạn năng Sanwa PC773
Thước đo góc điện tử Insize 2174-225
Mỏ lết răng 18 inch KTC PWA-450
Thước đo cao điện tử Insize 1150-1500
Hộp tụ điện chuẩn Extech 380405
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-175N
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-42
Máy đo pH/Nhiệt độ sữa HI98162
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M017
Thước đo khoảng cách lỗ Insize 1525-300
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Thước ke vuông 100x150mm Shinwa 62009
Thiết bị đo điện áp Sew VOT-50
Dưỡng đo kiểm tra lỗ pin gauge Eisen EP-3.05
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-712-20 (0-150mm)
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98127
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Thước cặp cơ khí Insize 1214-500
Máy đo pH để bàn Ohaus AB41PH-F
Bơm định lượng Hanna BL5-2
Nhiệt ẩm kế điện tử Nakata NJ-2099-TH
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305B
Thảm cao su cách điện Vicadi TCD-35KV-1x1M
Thiết bị thử điện áp Sew VOT-52
Thước cặp cơ khí Insize 1233-280
Thước đo góc mối hàn Niigata Seiki WGU-7M
Panme cơ khí đo trong Inszie 3220-75
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-50A
Thước đo cao kỹ thuật số Mitutoyo 192-664-10
Máy đo lực Sauter FK 25
Bút đo pH trong Sushi HI981035
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-02J
Đục lấy dấu Shinwa 77259
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-150A
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM33A
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI2002-02
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S
Thước cặp kỹ thuật số Niigata Seiki EDC-A1150
Máy đo pH/ORP/nhiệt độ để bàn HI6221-02
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS850
Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Mỡ bôi trơn chi tiết máy móc Taiho Kohzai Jip511
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305A
Đồng hồ vạn năng Sanwa TA55
Đồng hồ vạn năng Sanwa CX506a
Ống pitot loại L Kimo TPL-06-800
Dụng cụ nong ống thủy lực Super Stars ST-300M
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI83141-1
Máy đo clo dư thang thấp HI701
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Sào thao tác 12m Sew HS-175-9
Bảng treo dụng cụ KTC SK3560SS
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4371-50
Panme đo độ dày ống cơ khí Insize 3260-25A
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm Uni-t UT345A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-92
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-12W340A 