Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Hãng sản xuất: Garmin
Model: 86S
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Kích thước máy: 6.75 x 17.8 x 4.4 cm
Kích thước màn hình: 3.8 x 6.3 cm (3.0”)
Độ phân giải màn hình: 240 x 400 pixels
Loại màn hình: Tinh thể lỏng TFT, 65.000 màu
Trọng lượng: 272g
Nguồn điện sử dụng: Pin sạc Lithium, liền khối
Thời gian sử dụng pin: từ 35 giờ ở chế độ mặc định, 200 giờ ở chế độ thám hiểm
Tiêu chuẩn kháng nước: IPX7
Tiêu chuẩn quân đội: STD-810: chống sốc, nhiệt và nước
Hệ tọa độ: UTM, WGS 84, VN 2000 và nhiều hệ khác
Hệ thống vệ tinh: GPS, GLONASS, GALILEO
Độ nhạy máy thu cao: Có
Giao diện với máy tính: USB, tương thích MNEA 0183
Bản đồ tải sẵn: Có, TopoActive
Khả năng tải thêm bản đồ: Có
Phân đoạn bản đồ: 15,000
Ảnh vệ tinh BirdsEye: tải trực tiếp về máy, miễn phí
Dung lượng bộ nhớ trong: 16 GB (tùy thuộc vào dung lượng bản đồ đã tải vào máy)
Hổ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD (không kèm theo máy, tối đa 32 GB)
Bộ nhớ điểm (waypoint): 10,000 điểm
Hành trình: 250 hành trình, mỗi hành trình 250 điểm
Nhật ký vết: 20,000 điểm, có thể lưu được 250 vết (gpx), 300 hoạt đông (fit)
Nhật ký RINEX: Có
Chức năng định tuyến: Dẫn đường theo tuần tự đường giao thông
Lịch vệ tinh (tìm thời gian đo tốt nhất)
Chức năng cảnh báo vùng nguy hiểm (cảnh báo gần)
Xem dự báo thời tiết
Chia sẻ dữ liệu không dây với các GPS tương thích
Thông tin mặt trăng, mặt trời
Tính toán chu vi, diện tích ngay trên máy
Chức năng trình duyệt ảnh số.
Tích hợp la bàn điện tử
Tích hợp khí áp kế đo độ cao
Đèn Flash
Kết nối không dây: Wi-Fi, BlueTooth và ANT+
Tính năng thông minh: tương thích với Connect IQ, Garmin Connect Moobile
Ứng dụng ngoài trời: tương thích với Garmin Explore, Web Garmin Explore
Hỗ trợ tiếng Việt
Cấu hình gồm:
Máy thu GPSMAP 86S màn hình màu
Pin sac Lithium-ion liền khối
Cáp kết nối USB đồng thời là cáp sạc
Dây đeo máy.
Tài liệu HDSD (Hỗ trợ tiếng Việt)

Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-10
Thiết bị kiểm tra lớp phủ ELCOMETER D280-T
Căn lá 20 lá Insize 4602-20
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Nguồn một chiều DC Owon SPE3103
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-706G
Máy đo tốc độ gió cầm tay Benetech GM8901
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-8J
Thước cặp điện tử Insize 1114-150A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Bộ máy đo kiểm lớp phủ ELCOMETER D280-T-KIT
Súng xịt bụi KTC YKAG-090A
Đồng hồ chỉ thị pha Hioki PD3129
Máy phát xung 1 kênh Tektronix AFG2021
Dao cắt ống đồng Tasco TB31N
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK085-W36
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB420X
Máy đo EC/Temp bỏ túi Adwa AD35
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A
Máy đo chất lượng không khí Benetech GM8803
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Máy đo độ ẩm Flir MR55
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-234-30
Thiết bị thử độ cứng TECLOCK GS-607
Bút đo pH đất trồng và nước GroLine HI981030
Bộ dụng cụ KTC SK3561W
Máy đo gió cầm tay Insize 0110-1125
Máy đo độ ồn cá nhân Extech SL400
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-114
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG54-2
Máy đo oxy hòa tan Extech SDL150
Bộ tay vặn vít KTC TMDB8
Bộ kiểm tra cáp Extech CLT600
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 2AS
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31251
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-WS85
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8424
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió nhiệt độ độ ẩm Kimo VT210
Chất chuẩn đo độ cứng Hanna HI93735-01
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 7001-10
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-816
Van giảm áp suất khí Ni Tơ TASCO NFC
Máy đo tốc độ vòng quay Sanwa SE300
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-180
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX+
Máy đo lực kéo nén Extech 475040
Tay gập xiết ốc KTC BS3E
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36
Máy hàn thông minh Quick 969A+
Tô vít nhiều đầu KTC DBR16
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-1W135A
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-341-30
Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Nguồn một chiều DC Owon SP3051
Máy kiểm tra khí gas dò rỉ Sauermann Si-CD3
Khúc xạ kế đo độ ngọt Extech RF15
Đồng hồ vạn năng Tenmars YF-78
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S
Máy đo lực Sauter FK 25
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150F
Ampe kìm đo dòng AC Fluke 305
Đầu dò nhiệt độ bề mặt NR-81532B
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-20Z
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3103
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-31
Thiết bị đo bức xạ mặt trời Tenmars TM-206
Máy đo độ ẩm ngũ cốc Draminski GMM pro
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-709G
Máy đo bức xạ nhiêt ngoài trời Extech HT200
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-22KV-42
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-R
Máy đo lực căng lưới Total Meter HT-6510N
Máy gia nhiệt Quick 853
Máy khò linh kiện Quick 957DW+
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203-20
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-B
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31051
Đầu nối mở rộng Hioki L4930
Gioăng cao su Tasco TB014GK10
Máy đo không khí đa năng Kimo AMI310PRF
Thước cặp điện tử Insize 1204-70
Camera nhiệt hồng ngoại Testo 868
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 830-T1
Máy đo môi trường Pce CMM 8
Đồng hồ đo lực chân Sauter AC 45
Máy đo độ ẩm không khí Extech RH390
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-10
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31052
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-30KV-42
Máy đo pH/Nhiệt độ HI2020-02
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-34
Dụng cụ uốn ống 180 độ Tasco TB700-012
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F200
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch Testo 510
Que đo nhiệt độ Extech TP870
Cáp USB Flir T198533
Đồng hồ điện tử nạp gas Value VDG-2-S1
Compa lấy dấu 150mm Shinwa 73059
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-22
Ampe kìm đo dòng điên AC/DC Extech EX840
Máy đo điện trở thấp Uni-t UT620A
Thước đo góc cơ khí Insize 2374-320
Máy đo độ ẩm Extech MO280-KW
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461891
Máy nội soi công nghiệp Extech HDV-WTX 

