Máy định vị Garmin GPS Oregon 750
Hãng sản xất: Garmin
Model: Oregon 750
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật Máy định vị Garmin GPS Oregon 750
Kích thước: 6.1 x 11.4 x 3.3 cm
Trọng lượng: 209.8g kể cả pin
Chuẩn chống thấm: IPX7
Pin sử dụng: pin sạc NiMH (đi kèm) hoặc là 2 pin AA (không kèm theo)
Loại màn hình: Màn hình tương phản 65K màu transflective.
Kích cỡ màn hình: 3.8 x 6.3 cm; 3 inch
Độ phân giải màn hình: 240 x 400 pixels
Thời lượng pin: lên đến 16 giờ
Bộ nhớ trong: 4GB
Tốc độ thu tín hiệu nhanh và mạnh
Hỗ trợ giao diện kết nối: USB tốc độ cao và hỗ trợ chuẩn NMEA 0183
Đặc điểm và chức năng:
Đo diện tích: Có
Tự định tuyến: Có (tùy chỉnh riêng cho bản đồ chi tiết)
Khả năng tương thích bản đồ tùy chỉnh: Có
Lịch điện tử: Có
Camera: 8 megapixels tự động lấy nét, hỗ trợ flash, đính tọa độ
Xem lại và dẫn đường bằng hình ảnh đã chụp: Có
Tương thích wifi: yes (Wi-Fi, Bluetooth và ANT+)
Kích hoạt dự báo thời tiết: Có
Đèn Flash: Có
Bản đố nền: Có
Cho phép cài thêm bản đồ tùy chỉnh: Có
Hỗ trợ thẻ nhớ rời: microSD lên đến 32GB (không đi kèm)
Bộ nhớ điểm (Waypoints): 10000 điểm
Lộ trình: 250
Nhật ký lộ trình: 20,000 điểm trên lộ trình hiện hoạt, có thể lưu 250 lộ trình
Cảm biến:
Barometric altimeter: Có
La bàn điện tử: Có (tilt-compensated 3-axis)

Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM4115-FKT
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-30KV-42
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MZTL
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM4115ZTW
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-35KV-42
Đồng hồ vạn năng Sanwa YX360TRF
Đầu đo nhiệt độ mini Testo 0560 1110
Ampe kìm đo điện Fluke 365
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD701
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005SIII
Thước đo cao điện tử Insize 1151-300AE
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Cân Gas điện tử Super Stars ST-RF100
Máy đo độ ẩm giấy và carton Aqua boy PMII
Bút đo pH/ORP/Nhiệt Độ HI98121
Thước cặp kỹ thuật số Niigata Seiki EDC-A1150
Panme đo rãnh điện tử Insize 3533-25A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-790
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM7a
Khúc xạ kế đo đường % Brix/°Oe/°KMW HI96814
Thước ê ke vuông 150x75mm Shinwa 12103
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-0105NC
Ampe kìm AC/DC Fluke 319
Thước cặp cơ 300 mm Insize 1205-3002S
Thước đo lớp phủ ELCOMETER K0003230M017
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Bút đo pH nước sạch HI98103
Hộp điện trở chuẩn Sew RCB-1
Thiết bị thử điện áp Sew VOT-52
Đế đồng hồ so điện tử TECLOCK SD-465A
Dụng cụ nong ống thủy lực Super Stars ST-300M
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700B
Máy bơm chân không Super Stars ST-4BM
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-150A
Đồng hồ so điện tử TECLOCK FM-60J
Panme đo sâu cơ khí Insize 3241-50
Máy định vị GPS Garmin Montana 700
Thước cặp điện tử 300mm Shinwa 19977 
