Máy định vị cầm tay Garmin GPS 67
Hãng sản xuất: Garmin
Model: 67
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy định vị cầm tay Garmin GPS 67
Độ phân giải màn hình: 240 x 400 pixels
Loại màn hình: Tinh thể lỏng TFT, 65.000 màu, chống chói
Trọng lượng: 230g (kể cả pin)
Nguồn điện sử dụng: Pin sạc Lithium, liền khối
Thời gian sử dụng pin: 180 giờ ở chế độ mặc định, 840 giờ ở chế độ thám hiểm
Tiêu chuẩn kháng nước: IPX7
Tiêu chuẩn quân đội: STD-810
Hệ tọa độ: UTM, WGS 84, VN 2000 và nhiều hệ khác
Đa hệ thống vệ tinh: GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, IRNSS
Đa băng tần: L1, L5, E5a, E1
Giao diện với máy tính: USB, type C
Bản đồ tải sẵn: TOPO ActiveMap
Khả năng tải thêm bản đồ: Có
Ảnh vệ tinh BirdsEye: tải trực tiếp về máy, miển phí
Dung lượng bộ nhớ trong: 16 GB (tùy thuộc vào dung lượng bản đồ đã tải vào máy)
Hổ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD (không kèm theo máy, tối đa 32 GB)
Bộ nhớ điểm (waypoint): 10,000 điểm
Hành trình: 250 hành trình, mỗi hành trình 200 điểm
Nhật ký vết: 20,000 điểm, có thể lưu được 250 vết (gpx), 300 hoạt đông (fit)
Nhật ký RINEX: Có
Chức năng định tuyến: Dẫn đường theo tuần tự đường giao thông
Lịch vệ tinh (tìm thời gian đo tốt nhất)
Chức năng cảnh báo vùng nguy hiểm (cảnh báo gần)
Xem dự báo thời tiết
Chia sẽ dữ liệu không dây với các GPS tương thích
Thông tin mặt trăng, mặt trời
Tính toán chu vi, diện tích ngay trên máy
Chức năng trình duyệt ảnh số.
Tích hợp la bàn điện tử
Tích hợp khí áp kế đo độ cao
Đèn Flash
Kết nối không dây: Wi-Fi, BlueTooth và ANT+
Hỗ trợ tiếng Việt
Tính năng thông minh: tương thích với Connect IQ, Garmin Connect Moobile
Ứng dụng ngoài trời: tương thích với Garmin Explore, Web Garmin Explore
Kích thước máy: 6.2 x 16.3 x 3.5 cm
Kích thước màn hình: 3.8 x 6.3 cm (3.0”)
Cấu hình gồm:
Máy thu GPSMAP 67 màn hình màu
Pin sac Lithium-ion liền khối
Cáp kết nối máy tính USB, type C (cáp sạc)
Đế kẹp thắt lưng
Tài liệu HDSD nhanh
( HỖ TRỢ TIẾNG VIỆT)

Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-790
Bút đo độ dẫn nước Hanna HI98308
Tay lắc vặn đầu 1/2 inch KTC BR4E
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19976
Máy đo khí thải Sauermann SICA 230-6NDSC
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-109 ( 0-300mm )
Đồng hồ vạn năng Sanwa PC20
Bút đo pH trên bề mặt da người và da đầu HI981037
Sào thao tác 7m Sew HS-175-6
Máy đo lực Sauter FA 10
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD772
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD700
Đồng hồ so điện tử TECLOCK FM-55J
Chất tách khuôn silicon độ nhớt thấp Taiho Kohzai jip121
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS806
Kìm chết mỏ cong KTC 250WR
Máy định vị GPS Garmin Montana 700
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19975
Máy đo điện trở vạn năng Fluke 1587
Kìm cắt dây điện KTC PN1-150
Bút thử điện cao áp Sew 381 HP
Thước cặp điện tử 300mm Shinwa 19997
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ môi trường Kimo VT50
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM33A
Thước lá 300mm Shinwa 13013
Bút đo pH trong phô mai HI981032
Bút đo pH thủy canh GroLine HI98115
Thước ê ke vuông 30x15cm Shinwa 10421
Thước cặp điện tử 600mm Shinwa 19987
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7010S-10
Đồng hồ vạn năng Sanwa TA55
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-30
Máy đo cường độ ánh sáng Sanwa LX20 