Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: KEW 8146
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật kìm kẹp dòng rò Kyoritsu KEW 8146
Kích thước dây dẫn: Ø24mm
Dòng điện định mức: AC 30A
Điện áp đầu ra: AC 1500mV / 30A (AC 50mV / A)
Độ chính xác:
0 – 15A
± 1,0% rdg ± 0,1mV (50 / 60Hz)
± 2,0% rdg ± 0,2mV (40Hz – 1kHz)
15 – 30A
± 5,0% rdg (50 / 60Hz)
± 10,0% rdg (45Hz – 1kHz)
Chiều dài cáp: ≈ 2m
Đầu nối đầu ra: MINI DIN 6pin
Trở kháng đầu ra: ≈ 90Ω
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1: 2001, IEC 61010-2-032: 2002,
CAT III 300V ô nhiễm mức 2
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0 – 50ºC, dưới 85% rh (không ngưng tụ)
Kích thước: 100 (L) x 60 (W) x 26 (D) mm
Trọng lượng: Khoảng.150g
Phụ kiện đi kèm: 9095 (Hộp đựng di động), Hướng dẫn sử dụng, Bộ đánh dấu cáp
Kìm kẹp dòng rò Kyoritsu KEW 8146
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Model: KEW 8146
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Kìm kẹp dòng rò Kyoritsu KEW 8146

Kìm kẹp dòng rò Kyoritsu KEW 8146
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Bộ đầu khẩu 1/2 inch KTC TB413
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6010E
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N
Thước cặp điện tử Insize 1108-200
Đồng hồ đo ngoài dạng kẹp Insize 2333-401
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991003
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1850
Thước cặp cơ khí Insize 1223-200
Máy kiểm tra cáp mạng LAN Hioki 3665-20
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn ELCOMETER D236-30KVC
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 2AS
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-75A
Que đo dùng cho máy đo điện trở nhỏ Extech 380465
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-721G
Thảm cao su cách điện 35kv Vicadi
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-150
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại LaserLiner 082.042A
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP-18D
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-50G
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60S
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 100ML
Đục lấy dấu Shinwa 77258
Máy khuấy từ 0.6W Velp MST
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-723-20
Khúc xạ kế đo Glycol Extech RF40
Thước cặp cơ Insize 1205-1502S
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-R
Panme đo trong Insize 3220-50
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-200A
Đồng hồ độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-709N
Thước đo góc đa năng Insize 2276-300
Đế gá đồng hồ so TECLOCK US-25
Thước đo cao điện tử mini Insize 1146-20A
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-300
Thước cặp cơ khí Insize 1217-3001
Mỏ lết 150mm KTC WMA-150 