Hãng sản xuất: HIOKI
Model: 9272-10
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật kìm kẹp dòng AC Hioki 9272-10
Dải đo: 20 A AC/ 200 A AC (Switch)
Dòng đầu vào lớn nhất cho phép: 20A : 50 A rms Max; 200A: 300 A rms Max. –
Độ chính xác: Amplitude: ± 0.3% RDG. ± 0.01% f.s.
Phase: ± 0.2 ° (45-66 Hz)
Đặc tính tần số: 1 Hz (± 2% RDG 0,1% f.s. ±.)- 100 kHz (± 30% RDG ± 0,1% f.s..)
Đường kính kìm: φ 46 mm (1,81 in)
Nguồn cung cấp: DC ± 11 V ± 15 V
Công suất tiêu thụ: 5 VA Max. (Khi đo 200 A)
Kích thước và khối lượng: 78 mm (3,07 in) W × 188 mm (7.40 in) H × 35 mm (1,38 in) D, 430 g (15,2 oz), dây dài: 3m (9,84 ft)
Kìm kẹp dòng AC Hioki 9272-10
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Hioki
- Model: 9272-10
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Kìm kẹp dòng AC Hioki 9272-10

Kìm kẹp dòng AC Hioki 9272-10
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Mỏ lết 150mm KTC WMA-150
Bút đo pH/Độ dẫn/TDS/Nhiệt Độ HI98129
Bút thử điện trung thế HASEGAWA HSS-6B1
Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-300
Súng bắn nhiệt độ Benetech GM320
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK7005B
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055
Ampe kìm Kyoritsu 2031
Thước cặp điện tử Insize 1136-501
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Mũ chụp gió Testo 0554 4200
Panme cơ khí đo trong Inszie 3220-75
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31251
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991003
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-92
Thước cặp điện tử Insize 1119-150
Súng bắn nhiệt hồng ngoại Benetech GM2200
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ HI98191
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-732B
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2-f
Bộ cờ lê căn lực Super Stars ST-02-L
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-779G
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3062A-19
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-01
Panme đo lỗ 3 điểm Insize 3227-40
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG56-2
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-150
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S
Thước lá 600mm Insize 7110-600
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433
Đồng hồ vạn năng Kewmate Kyoritsu 2001A
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Máy đo điện trở cách điện Flir IM75
Máy đo oxy hòa tan Extech SDL150
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18
Máy đo điện trở đất 3 dây Sew 1105 ER
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287
Chai xịt kiểm tra vi mô Taiho Kohzai jip141
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Bàn map cấp 00 Insize 6900-1101
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1650
Đồng hồ vạn năng Fluke 87-5
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 2AS
Đục lấy dấu Shinwa 77259
Thước đo góc bán nguyệt Niigata Seiki PRT-19S
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005
Đồng hồ so 10mm Shinwa 73750
Máy đo điện áp Fluke T-150
Ampe kìm đo dòng Sew 3810 CL 