Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 8133
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật kìm đo dòng điện kew Kyoritsu 8133
Dùng cho các model: 6305, 6315
Kích thước dây dẫn: max.Ø170mm
Dòng điện định mức: AC 3000A
Điện áp đầu ra: AC 500mV / 3000A (AC 0.167mV / A)
Độ chính xác:
± 1,0% rdg ± 0,5mV (45Hz – 65Hz)
± 1,5% rdg ± 0,5mV (40Hz – 1kHz)
Độ lệch pha:
trong phạm vi ± 2.0 ° (45Hz – 65Hz)
trong phạm vi ± 3.0 ° (40Hz – 1kHz)
Chiều dài cáp: ≈ 3 m
Đầu nối đầu ra: MINI DIN 6PIN
Trở kháng đầu ra: ≤ 100Ω
Các tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1,
IEC 61010-2-032 CAT IV 300V / CAT III 600V Ô nhiễm mức 2,
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: -10 – 50 ° C, độ ẩm tương đối ≤ 85% (không ngưng tụ)
Trọng lượng: ≈ 200g
Kìm đo dòng điện kew Kyoritsu 8133
15.000.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Model: 8133
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Kìm đo dòng điện kew Kyoritsu 8133

Kìm đo dòng điện kew Kyoritsu 8133
15.000.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Ampe kìm đo dòng Sew ST-3602
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MZTL
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634
Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM640
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-R
Máy đo độ ẩm cà phê và ca cao Draminski TG pro
Thuốc thử pH 100 lần đo HI93710-01
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S
Máy nội soi công nghiệp Extech BR250
Bộ đầu khẩu 1/2 inch KTC TB413
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE250A-EX
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG6DL
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-500
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Máy Quang Hồng Ngoại VIS Đa Chỉ Tiêu Iris HI801-02
Máy hiện sóng số Owon SDS1102
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-75A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-125A
Thước cặp điện tử Insize 1106-601
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-25A
Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50
Kìm nhọn mỏ cong PSL-150BN
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Panme đo rãnh Insize 3532-25A
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3206-150A
Thước cặp đồng hồ Insize 1312-150A
Gioăng cao su Tasco TB014GK10
Thước cặp cơ khí Insize 1205-1503S
Thước cặp cơ khí Insize 1214-300
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98107
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-150
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-3/10
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3434S
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203
Máy đo nhiệt độ Testo 104-IR
Van nạp gas Tasco TB620
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3
Đồng hồ đo độ dày Insize 2862-102
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS 