Hãng sản xuất: FLIR
Model: TA74
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật kìm đo dòng điện dây mềm AC Flir TA74
Dòng AC cực đại: 3000A
Dải đo và độ phân giải dòng AC: 30.00A, 300.0A, 3000A
Độ chính xác dòng AC (đọc): ± 3.0% + 5 digits
Tốc độ đo: 1.5 mẫu trên giây, nominal
Băng thông dòng AC: 45Hz – 500Hz (sóng hình sin)
Lỗi định vị(distance from optimum)
1.4” (35mm) 1.0%
2.0” (50mm) 1.5%
2.4” (60mm) 2.0%
Yêu cầu tối thiểu về khả năng tương thích với TA72: Điện áp AC, Màn hình 4000 count,độ phân giải 1mV
Đường kính dây dẫn Max: 4.7″ (12cm)
Độ dài kìm: 18″ (45 cm)
Đường kính kìm: 0.3” (7.5mm)
Đường kính đầu kìm: 0.5″ (13mm)
Độ dài đầu dò: 73″ (1.9m)
Đèn phát sáng: có 2 LEDs trắng chiếu sáng
Dải bluetooth cực đại: 32′ (10m)
ID# không dây max: Up to 20
Nguồn điện: (2) 1.5V “AAA”
Thử va đập: 9.8′ (3m)
Tiêu chuẩn áp dụng: CE, UL
Cấp bảo vệ: CAT IV 600V, CAT III 1000V
Tiêu chuẩn: EN61010‐1, EN61010‐2‐032
Kìm đo dòng điện dây mềm AC Flir TA74
5.600.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Flir
- Model: TA74
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Kìm đo dòng điện dây mềm AC Flir TA74

Kìm đo dòng điện dây mềm AC Flir TA74
5.600.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo lực Sauter FK 250
Kẹp hàm phẳng Sauter AC 03
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-754G
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-11
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech SD500
Dụng cụ nạo vét bavia Tasco TB38C
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT501B
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH350
Máy đo nồng độ Fluoride Extech FL700
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5H
Bộ biến đổi điện áp dòng điện Uni-t UT-M04
Máy đo nhiệt đô tiếp xúc Extech EA10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J
Cáp nối đầu dò máy đo Extech SDL800-CBL
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Máy dò dây điện kim loại trong tường Uni-t UT387B
Dưỡng đo độ dày khe hở Mitutoyo 184-306S
Bộ dụng cụ bảo dưỡng Value VTB-5A
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-H
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-808
Máy đo lực kéo và lực đẩy Total Meter FM-204
Đồng hồ đo độ lệch trục TECLOCK TM-106YS
Búa sắt 2 đầu KTC UD9-1
Ampe kìm đo dòng Extech MA445
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983322-2
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J 